B Ray - Courtside Love - traduction des paroles en russe

Paroles et traduction B Ray - Courtside Love




Shit man!
Черт возьми!
So, tao không phải một người chơi thể thao cho lắm
Так что я не спортивный игрок для этого.
Nhưng một câu chuyện khi tao còn
Но есть одна история, когда я был ребенком.
And it goes like this
И это звучит так:
And it goes like một hai, một hai
И это звучит так: Раз-два, раз-два.
ta nói gặp em courtside, courtside
Она сказала: "встретимся на корте, на корте".
muốn tìm trong tim em vẫn còn một nơi trống chỗ
Потому что хочу найти в твоем сердце я все еще пустое место пустое место
Thằng châu Á thiếu chiều cao hôm nay tập chơi bóng rổ
Маленькая азиатка подросток в рост сегодня играет в баскетбол
Like, em sẽ ngồi cổ bên anh bên ghế
Например, я буду подбадривать тебя боковым стулом.
Này em ơi, đừng đùa với con tim anh như thế
Этот брат, не шути так с моим сердцем.
Vì, chưa bao giờ anh biết luồn banh như thế
Потому что я никогда не знал такого резьбового шара, как ...
Chưa bao giờ trong đời anh thể chạy được nhanh như thế
Никогда в жизни я не бегал так быстро, как ...
Nhưng mà, cũng chưa bao giờ anh gặp được ai như em
Но он никогда не встречал никого, похожего на тебя.
Muốn che chở, khi than thở đây mượn bờ vai cho em
Хочешь прикрыть, когда оплакиваешь этот пост, подставь плечо для тебя.
Bao nhiêu sao trên trời cao thì anh cũng hái cho em
Сколько звезд на небе высоко, ты выбрал для себя.
Nên nếu em thích thì anh sẽ ném vào rổ từng trái cho em
Так что, если тебе это нравится, я брошу в баскетбол все, что у меня осталось.
Ayy, thằng Bảo tuổi 14 thế
Эй, ты в возрасте 14 лет-это ...
À không, thằng con trai nào tuổi 14 không thấy gái
Ну нет, мой сын делает это в 14 лет, не видя, что девушка завораживает.
như thế tôi chăm tập bóng còn hơn bài tập trường
Потому что, например, я беру больше времени на домашнюю работу в школе.
Đâu hề biết vài tuần sau ấy đã quen với thằng đội trưởng
Теперь я знаю только то, что несколько недель спустя она была знакома с капитаном.
Một hai, một hai
Раз-два, раз-два.
Tình yêu đầu courtside, courtside
Первая любовь на корте, на корте.
Một hai, một hai
Раз-два, раз-два.
Tình yêu đầu courtside, courtside
Первая любовь на корте, на корте.
And it goes like một hai, một hai
И это звучит так: Раз-два, раз-два.
Tình yêu đầu courtside, courtside
Первая любовь на корте, на корте.
Một hai, một hai
Раз-два, раз-два.
Courtside, courtside
Придворная сторона, придворная сторона





Writer(s): B Ray, Trần Thiện Thanh Bảo


Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.