Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Giọt Mưa Trên Lá
Капли дождя на листьях
Giọt
mưa
trên
lá,
nước
mắt
mẹ
già
Капли
дождя
на
листьях
— слёзы
старой
матери,
Lã
chã
đầm
đìa
trên
xác
con
lạnh
giá
Безутешно
льются
на
холодное
тело
сына.
Giọt
mưa
trên
lá
nước
mắt
mặn
mà
Капли
дождя
на
листьях
— горькие
слёзы,
Thiếu
nữ
mừng
vì
tan
chiến
tranh
chồng
về
Девушка
рада:
война
кончилась,
муж
вернулся.
Giọt
mưa
trên
lá
tiếng
khóc
oa
oa
Капли
дождя
на
листьях
— детский
плач,
Ðứa
bé
chào
đời
cho
chúng
ta
nụ
cười
Малыш
родился,
подарив
нам
улыбки.
Giọt
mưa
trên
lá
tiếng
nói
bao
la
Капли
дождя
на
листьях
— тихий
шёпот,
Tóc
trắng
đậm
đà
êm
ái
ru
tình
già
Седые
волосы
нежно
гладят
старую
любовь.
Giọt
mưa
trên
lá
bối
rối,
bồi
hồi
Капли
дождя
на
листьях
— смятение,
волнение,
Ráo
riết,
miệt
mài,
anh
biết
yêu
lần
cuối
Ты
знаешь,
это
последняя
любовь.
Giọt
mưa
trên
lá
bỡ
ngỡ,
xôn
xao
Капли
дождя
на
листьях
— трепет,
суета,
Cuống
quýt,
dạt
dào,
anh
biết
yêu
lần
đầu
Ты
знаешь,
это
первая
любовь.
Giọt
mưa
trên
lá
thấp
thoáng,
bơ
vơ
Капли
дождя
на
листьях
— робкие,
одинокие,
Khép
nép,
đợi
chờ,
xa
cách
nhau
vài
giờ
Ждут,
замирая,
разлука
на
несколько
часов.
Giọt
mưa
trên
lá
dĩ
vãng
xa
xôi
Капли
дождя
на
листьях
— давние
воспоминания,
Sớm
tối
bùi
ngùi,
xa
cách
nhau
một
đời
Утро
и
вечер
в
тоске,
разлука
на
всю
жизнь.
Uhhh
uh,
uhhh
uh
Уххх
ух,
уххх
ух
Uhhh
uh,
uhhh
uh
Уххх
ух,
уххх
ух
Bewerten Sie die Übersetzung
Die Übersetzung kann nur von registrierten Benutzern bewertet werden.
Autoren: Duy Pham
Aufmerksamkeit! Hinterlassen Sie gerne Feedback.