Tlinh feat. low g - Vứt Zác - Übersetzung des Liedtextes ins Russische

Vứt Zác - tlinh Übersetzung ins Russische




Vứt Zác
Выбросить мусор
Ơ ơ, làm đấy? Nhặt zác lên!
Ой-ой, что делаешь? Подними мусор!
Ừ, nhặt. Ơ cái thằng này sao lại xả zác?
Ага, поднимаю. Эй, этот парень, почему мусорит?
Kệ nó, rác của mà, ơ
Не обращай внимания, это его мусор.
Ơ, anh ơi. Đằng kia 1 bạn xả zác ra không nhặt lên anh
Эй, молодой человек. Вон там один парень мусорит и не убирает за собой.
Làm thế nào giờ?
Что теперь делать?
Hừ, để Low g từ lastby dạy cho 1 bài học mới được
Хм, пусть Low G из lastby преподаст ему урок.
Ah, yeah!
Ах, да!
Low G, the killer hot test rhyming dealer
Low G, самый крутой рифмующий дилер
Hát rap như chơi anh em ai cũng bảo siêu nhờ
Пою и читаю рэп как играючи, все говорят, что это суперски
Flow của tôi đầy bụi, rác dưới sàn nhà vẫn y nguyên
Мой флоу полон пыли, мусор на полу все еще лежит
Thay tát thì tôi millyrock vào ô nhiễm khí quyển
Вместо того, чтобы бить, я делаю миллирок в загрязненный воздух
Watch me whip whip vào những đứa xả rác
Смотри, как я whip whip на тех, кто мусорит
Watch me nae nae khỏi môi trường tệ
Смотри, как я nae nae от плохой окружающей среды
Luật nhân quả luôn luôn thỏa đáng
Закон кармы всегда справедлив
Kiếp này phá môi trường, kiếp sau mãi bị ế
В этой жизни разрушаешь окружающую среду, в следующей будешь вечно один
Nghe lời tôi đi ey ey,
Послушай меня, эй-эй,
Da vàng chất chơi sống văn minh như bên tei
Желтокожие крутые живут цивилизованно, как на Западе
Reppung last fire bắn vần như AK47, brr brr
Reppung last fire стреляю рифмами, как из АК-47, бдыщ-бдыщ
Hãy trồng nhiều cây cây
Сажайте больше деревьев
Nhớ bỏ túi nilon khi ko cần thiết
Не забывайте убирать пластиковые пакеты, когда они не нужны
Như drama thừa thãi Hoàng Long không cần tiếc
Как ненужная драма, Hoàng Long не жалей
Bỏ chuối vào bên hữu cơ, bỏ nhựa vào thùng tái chế,
Выбрасывайте бананы в органику, пластик в переработку,
Gọi tôi anh hùng cái thế
Называйте меня героем, вот так
Baby girl, cho anh hỏi em đang đi đâu đấy?
Милый, скажи, куда ты идешь?
Nếu em nhìn thấy rác thì hãy nhặt giúp anh đi, OK
Если увидишь мусор, подними его для меня, хорошо?
Từng này ô nhiễm đủ rồi, dân chơi sao đỡ nổi
Хватит уже этого загрязнения, как тут выжить, модник?
Hít 1 lít thủy ngân phổi của anh chắc vỡ thôi
Вдохну литр ртути, и мои легкие, наверное, лопнут
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Đẹp trai khảng khái không để ô nhiễm sống chung
Красивый и щедрый не допустит, чтобы загрязнение жило с нами
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng (thùng, thùng)
Выброси мусор в урну (урну, урну)
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
I say vứt you say rác, vứt rác vào trong thùng
Я говорю выброси, ты говоришь мусор, выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng (thùng)
Выброси мусор в урну (урну)
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
I say vứt you say rác, vứt rác vào trong thùng, ay
Я говорю выброси, ты говоришь мусор, выброси мусор в урну, эй
Ay ay yeah yeah
Эй, эй, да, да
It's Tlinh on the mic yeah represent last fire crew
Это Tlinh у микрофона, да, представляю last fire crew
đây nguồn điện down,
Здесь электричество down,
đằng kia nguồn nước out
А там вода out
Môi trường cứu làm sao
Как спасти окружающую среду
OK, anh em đến đây mình cùng đàm đạo
Хорошо, ребята, давайте обсудим это
Rác chồng chất không tốt,
Горы мусора это плохо,
Ông thả rác ông bớp
Ты бросаешь мусор ты лох
Ông hơi trash tôi không chấp
Ты немного trash, я не принимаю
That's 1 fact you get no love
Это факт, ты не получишь любви
Giữ cho mình 1 ý thức, tích cho mình 1 đức
Имей совесть, накопи немного добродетели
Thả rác vào đúng nơi quy định không bác lao công lại phí sức
Выбрасывай мусор в положенном месте, чтобы дворник не тратил силы
Mình người tri thức, không khí đã đủ bức
Мы образованные люди, воздух и так достаточно душный
Các ông nên nhớ bảo vệ môi trường không lại ăn 1 lít cứt
Вам следует помнить о защите окружающей среды, иначе съедите литр дерьма
Anh em hãy cùng chơi 1 trò chơi,
Ребята, давайте сыграем в одну игру,
Trò này tên sống tử tế mọi nơi
Игра называется "Живи достойно везде"
Nhìn thấy rác nhặt lên vo tròn,
Увидел мусор, подними и скомкай,
Ném vào thùng 3 điểm như Lebron
Забрось в урну, 3 очка, как Леброн
Baby boy, cho em hỏi anh đang đi đâu đấy?
Милый, скажи, куда ты идешь?
Nếu anh nhìn thấy rác thì hãy nhặt giúp em đi, OK
Если увидишь мусор, подними его для меня, хорошо?
Để thế giới này thêm xinh xinh, yah, thêm văn minh
Чтобы этот мир стал красивее, да, цивилизованнее
Để cho anh ghi thêm 1 điểm vào trái tim của em Tlinh
Чтобы ты заработал еще одно очко в моем сердце, Tlinh
Vứt thì đã làm sao?
Что такого, если выбросил?
Uầy rác đông như quân minh
Ух ты, мусора как армии Мин!
Vứt thì đã làm sao?
Что такого, если выбросил?
Ông lại hài hước như Xuân Hinh à?
Ты такой же смешной, как Xuân Hinh?
Độ bướng bỉnh của ông khiến tôi phải đứng hình
Твое упрямство заставляет меня застыть
Vứt rác đúng nơi quy định
Выбрасывай мусор в положенном месте
Hãy chứng minh trái đất này của chúng mình vậy!
Докажи, что эта Земля наша!
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng (thùng, thùng)
Выброси мусор в урну (урну, урну)
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
I say vứt you say rác, vứt rác vào trong thùng
Я говорю выброси, ты говоришь мусор, выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng (thùng)
Выброси мусор в урну (урну)
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
Vứt rác vào trong thùng
Выброси мусор в урну
I say vứt you say rác, vứt rác vào trong thùng, ay!
Я говорю выброси, ты говоришь мусор, выброси мусор в урну, эй!





Autoren: Nguyen Hoang Long, Nguyễn Thảo Linh

Tlinh feat. low g - Vứt Zác
Album
Vứt Zác
Veröffentlichungsdatum
03-07-2020



Aufmerksamkeit! Hinterlassen Sie gerne Feedback.