Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Phi Công Trẻ Lái Máy Bay Bà Già (Gái Già Lắm Chiêu 2 OST)
Junger Pilot fliegt reife Dame (Gái Già Lắm Chiêu 2 OST)
Này
em
ơi
lại
đây
chơi
với
anh
thì
anh
chơi
với
em
Hey
Süße,
komm
her
und
spiel
mit
mir,
dann
spiel
ich
mit
dir
Này
em
ơi
lại
đây
chơi
với
anh
thì
anh
chơi
với
em
Hey
Süße,
komm
her
und
spiel
mit
mir,
dann
spiel
ich
mit
dir
Này
em
ơi
lại
đây
chơi
với
anh
thì
anh
chơi
với
em
Hey
Süße,
komm
her
und
spiel
mit
mir,
dann
spiel
ich
mit
dir
Này
em
ơi
lại
đây
chơi
với
anh
thì
anh
chơi
với
em
Hey
Süße,
komm
her
und
spiel
mit
mir,
dann
spiel
ich
mit
dir
Ở
đây
có
ai
hơn
anh
không?
Gibt
es
hier
jemanden,
der
besser
ist
als
ich?
Em
nhìn
xem.
Schau
dich
um.
Giới
thiệu
với
em
anh
là
phi
công
Darf
ich
mich
vorstellen,
Süße,
ich
bin
Pilot
Trách
nhiệm
của
anh
là
ở
trên
không
Meine
Verantwortung
ist
oben
in
der
Luft
Anh
biết
em
đi
hạng
thương
gia
Ich
weiß,
du
fliegst
Business
Class
Xin
lỗi
dân
thường
mau
mau
tránh
ra.
Entschuldigung,
Normalsterbliche,
macht
schnell
Platz.
Chuẩn
bị
đường
băng
đôi
ta
cất
cánh
Bereitet
die
Startbahn
vor,
wir
heben
ab
Dựng
thẳng
lưng
ghế
vì
sẽ
rất
nhanh
Stell
die
Rückenlehne
senkrecht,
denn
es
wird
sehr
schnell
gehen
Đêm
nay
em
sẽ
hóa
thành
máy
bay
Heute
Nacht
wirst
du
zum
Flugzeug
Bởi
vì
hôm
nay
anh
lại
ngứa
tay.
Denn
heute
juckt
es
mich
in
den
Fingern.
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Bay
bay
bay...
Bay
bay
bay...
Bay
bay
bay...
Flieg,
flieg,
flieg...
Flieg,
flieg,
flieg...
Flieg,
flieg,
flieg...
Bay
bay
bay...
Bay
bay
bay...
Lên
em
ei!
Flieg,
flieg,
flieg...
Flieg,
flieg,
flieg...
Hoch,
Süße!
Bay
bay
bay...
Bay
bay
bay...
Bay
lên
em
ei!
Flieg,
flieg,
flieg...
Flieg,
flieg,
flieg...
Flieg
hoch,
Süße!
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Đồng
hồ
đã
12
giờ
đêm
Die
Uhr
zeigt
Mitternacht
Cần
số
hiện
nay
đã
gạt
lên
Der
Schubhebel
ist
jetzt
nach
oben
geschoben
Hướng
bay
của
anh
là
thẳng
đứng
Meine
Flugrichtung
ist
senkrecht
Nên
ai
không
phận
sự
thì
miễn
complain
Also,
wer
nichts
damit
zu
tun
hat,
bitte
keine
Beschwerden
Chuẩn
bị
đường
băng
đôi
ta
cất
cánh
Bereitet
die
Startbahn
vor,
wir
heben
ab
Dựng
thẳng
lưng
ghế
vì
sẽ
rất
nhanh
Stell
die
Rückenlehne
senkrecht,
denn
es
wird
sehr
schnell
gehen
Đêm
nay
em
sẽ
hóa
thành
máy
bay
Heute
Nacht
wirst
du
zum
Flugzeug
Bởi
vì
hôm
nay
anh
lại
ngứa
tay.
Denn
heute
juckt
es
mich
in
den
Fingern.
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Bay
lên
em
ei!
Flieg
hoch,
Süße!
Đồng
hồ
đã
12
giờ
đêm
Die
Uhr
zeigt
Mitternacht
Cần
số
hiện
nay
đã
gạt
lên
Der
Schubhebel
ist
jetzt
nach
oben
geschoben
Hướng
bay
của
anh
là
thẳng
đứng
Meine
Flugrichtung
ist
senkrecht
Nên
ai
không
phận
sự
thì
miễn
complain
Also,
wer
nichts
damit
zu
tun
hat,
bitte
keine
Beschwerden
Chuẩn
bị
đường
băng
đôi
ta
cất
cánh
Bereitet
die
Startbahn
vor,
wir
heben
ab
Dựng
thẳng
lưng
ghế
vì
sẽ
rất
nhanh
Stell
die
Rückenlehne
senkrecht,
denn
es
wird
sehr
schnell
gehen
Đêm
nay
em
sẽ
hóa
thành
máy
bay
Heute
Nacht
wirst
du
zum
Flugzeug
Bởi
vì
hôm
nay
anh
lại
ngứa
tay.
Denn
heute
juckt
es
mich
in
den
Fingern.
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Cất
cánh
bay
lên
em
ei!
Heb
ab,
flieg
hoch,
Süße!
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Bay
bay...
Flieg,
flieg...
Rate the translation
Only registered users can rate translations.
Writer(s): Addy Trần
Attention! Feel free to leave feedback.