Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Búp Bê Xinh Búp Bê Ngoan
Hübsche Puppe, Brave Puppe
Búp
bê
của
em
xinh
quá
ơi
là
xinh
Meine
Puppe
ist
hübsch,
ach
so
hübsch
Búp
bê
của
em
biết
cười
biết
hát
Meine
Puppe
kann
lachen,
kann
singen
Búp
bê
theo
em
đến
lớp
mỗi
ngày
Meine
Puppe
kommt
jeden
Tag
mit
mir
zur
Schule
Nghe
lời
cô
dạy
học
hành
chăm
ngoan.
Hört
auf
die
Lehrerin,
lernt
fleißig
und
ist
brav.
Búp
bê
của
em
mắt
sáng
môi
hồng
tươi
Meine
Puppe
hat
strahlende
Augen,
frische
rosa
Lippen
Búp
bê
của
em
tóc
dài
xinh
xắn
Meine
Puppe
hat
langes,
schönes
Haar
Búp
bê
theo
em
múa
hát
suốt
ngày
Die
Puppe
tanzt
und
singt
den
ganzen
Tag
mit
mir
Như
đàn
chim
nhỏ
ríu
rít
ca
gọi
bầy.
Wie
kleine
Vögel
zwitschern
und
ihre
Schar
rufen.
La
la
la
la
búp
bê
ngoan
búp
bê
xinh
La
la
la
la
brave
Puppe,
hübsche
Puppe
La
la
la
la
em
cũng
xinh
và
em
cũng
ngoan.
La
la
la
la
ich
bin
auch
hübsch
und
ich
bin
auch
brav.
La
la
la
la
búp
bê
ngoan
búp
bê
xinh
La
la
la
la
brave
Puppe,
hübsche
Puppe
La
la
la
la
em
cũng
xinh
và
em
cũng
ngoan.
La
la
la
la
ich
bin
auch
hübsch
und
ich
bin
auch
brav.
Rate the translation
Only registered users can rate translations.
Attention! Feel free to leave feedback.