Lyrics and translation Hương Ly - Tình Ca Tây Nguyên
Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Tình Ca Tây Nguyên
Chanson de l'Ouest
Trời
Tây
Nguyên
xanh
Le
ciel
de
l'Ouest
est
vert
Hồ
trong
nước
xanh
Le
lac
a
une
eau
bleue
Trường
Sơn
xa
xanh
Les
Montagnes
Trường
Sơn
lointaines
sont
vertes
Ngút
ngàn
cây
xanh
Des
arbres
infinis
sont
verts
Bài
ca
Tây
Nguyên
em
yêu
trọn
đời
La
chanson
de
l'Ouest,
je
l'aime
toute
ma
vie
Cầm
tay
anh
đưa
em
đi
trên
đường
dài
Prends
ma
main
et
amène-moi
sur
la
route
longue
Những
con
đường
đất
đỏ
(những
con
đường
đất
đỏ)
Des
routes
de
terre
rouge
(des
routes
de
terre
rouge)
Lượn
vòng
trên
cao
nguyên
(trên
cao
nguyên)
Tournent
autour
du
plateau
(sur
le
plateau)
Những
năm
dài
thương
nhớ
Des
années
de
souvenirs
et
de
nostalgie
Những
phút
giờ
vinh
quang
Des
moments
de
gloire
Anh
đã
từng
xông
pha
trong
lửa
đạn
J'ai
combattu
dans
le
feu
Miền
đất
đỏ
cao
nguyên
che
chở
anh
La
terre
rouge
du
plateau
m'a
protégé
Hạt
muối
năm
xưa
từng
trông
chờ
đỏ
mắt
Le
sel,
autrefois,
j'attendais,
les
yeux
rouges
Anh
gùi
muối
về
trong
cái
chết
gần
kề
Je
rapportais
le
sel
au
péril
de
ma
vie
Dòng
nước
hôm
nay
màu
xanh
hằng
ngóng
trông
L'eau
aujourd'hui
est
bleue,
j'attends
toujours
Công
trường
tấp
nập
em
thấy
đông
vui
quá
Le
chantier
est
animé,
je
vois
beaucoup
de
vie
Đất
chờ
nước
nước
theo
anh
về
La
terre
attend
l'eau,
l'eau
revient
avec
toi
Đất
chờ
nước
nước
theo
anh
về
La
terre
attend
l'eau,
l'eau
revient
avec
toi
Cho
Tây
Nguyên
thêm
xanh
Pour
que
l'Ouest
soit
plus
vert
Cho
tình
em
thêm
xanh
Pour
que
mon
amour
soit
plus
vert
Cho
Tây
Nguyên
thêm
xanh
Pour
que
l'Ouest
soit
plus
vert
Cho
tình
em
thêm
xanh
Pour
que
mon
amour
soit
plus
vert
Trời
Tây
Nguyên
xanh
Le
ciel
de
l'Ouest
est
vert
Hồ
trong
nước
xanh
Le
lac
a
une
eau
bleue
Trường
Sơn
xa
xanh
Les
Montagnes
Trường
Sơn
lointaines
sont
vertes
Ngút
ngàn
cây
xanh
Des
arbres
infinis
sont
verts
Bài
ca
Tây
Nguyên
em
yêu
trọn
đời
La
chanson
de
l'Ouest,
je
l'aime
toute
ma
vie
Cầm
tay
anh
đưa
em
đi
trên
đường
dài
Prends
ma
main
et
amène-moi
sur
la
route
longue
Những
con
đường
đất
đỏ
(những
con
đường
đất
đỏ)
Des
routes
de
terre
rouge
(des
routes
de
terre
rouge)
Lượn
vòng
trên
cao
nguyên
(trên
cao
nguyên)
Tournent
autour
du
plateau
(sur
le
plateau)
Những
năm
dài
thương
nhớ
Des
années
de
souvenirs
et
de
nostalgie
Những
phút
giờ
vinh
quang
Des
moments
de
gloire
Anh
đã
từng
xông
pha
trong
lửa
đạn
J'ai
combattu
dans
le
feu
Miền
đất
đỏ
cao
nguyên
che
chở
anh
La
terre
rouge
du
plateau
m'a
protégé
Hạt
muối
mặn
năm
xưa
từng
trông
chờ
đỏ
mắt
Le
sel,
autrefois,
j'attendais,
les
yeux
rouges
Anh
gùi
muối
về
trong
cái
chết
gần
kề
Je
rapportais
le
sel
au
péril
de
ma
vie
Dòng
nước
hôm
nay
màu
xanh
hằng
ngóng
trông
L'eau
aujourd'hui
est
bleue,
j'attends
toujours
Công
trường
tấp
nập
em
thấy
đông
vui
quá
Le
chantier
est
animé,
je
vois
beaucoup
de
vie
Đất
chờ
nước
nước
theo
anh
về
La
terre
attend
l'eau,
l'eau
revient
avec
toi
Đất
chờ
nước
nước
theo
anh
về
La
terre
attend
l'eau,
l'eau
revient
avec
toi
Cho
Tây
Nguyên
thêm
xanh
Pour
que
l'Ouest
soit
plus
vert
Cho
tình
em
thêm
xanh
Pour
que
mon
amour
soit
plus
vert
Cho
Tây
Nguyên
thêm
xanh
Pour
que
l'Ouest
soit
plus
vert
Cho
tình
em
thêm
xanh
Pour
que
mon
amour
soit
plus
vert
Cho
Tây
Nguyên
thêm
xanh
Pour
que
l'Ouest
soit
plus
vert
Cho
tình
em
thêm
xanh
Pour
que
mon
amour
soit
plus
vert
Cho
Tây
Nguyên
thêm
xanh
Pour
que
l'Ouest
soit
plus
vert
Cho
tình
em
thêm
xanh
Pour
que
mon
amour
soit
plus
vert
Rate the translation
Only registered users can rate translations.
Attention! Feel free to leave feedback.