Lyrics and translation T.R.I feat. Saabirose - Cách Làm Người
Cách Làm Người
Comment Être Humain
Em
rep
vài
dòng
tin
nhắn
anh
khi
lúc
xế
chiều
tàn
Tu
m'as
envoyé
quelques
messages
lorsque
la
fin
de
la
journée
est
arrivée
Em
nói
rằng
anh
đừng
phiền
em
nữa,
phiền
em
nữa
oh
no
Tu
as
dit
que
je
ne
devrais
plus
t'ennuyer,
plus
t'ennuyer,
oh
non
Sau
câu
nói
thật
đau
anh
nhanh
tay
phone
số
máy
của
nàng
Après
ces
mots
si
douloureux,
j'ai
rapidement
composé
ton
numéro
Thì
ra
em
bận
đang
gọi
ai
đó
khác
Il
s'est
avéré
que
tu
étais
occupée
à
parler
à
quelqu'un
d'autre
Ôi
tim
của
anh
vỡ
nát
oh
no
Mon
cœur
s'est
brisé,
oh
non
Em
mặc
chiếc
áo
mới
anh
mua
hôm
qua
Tu
portes
le
nouveau
vêtement
que
je
t'ai
acheté
hier
Đan
tay
bên
ai
trong
thật
thân
thiết
như
anh
cũng
chẳng
tồn
tại
Tu
tiens
la
main
de
quelqu'un
avec
tellement
d'intimité,
comme
si
je
n'existais
pas
Em
hay
nói
muốn
chúng
ta
đi
chơi
xa
Tu
disais
que
tu
voulais
qu'on
parte
en
voyage
Mà
em
giờ
xa
anh
đến
chới
với
nhưng
bên
anh
ta
Mais
maintenant
tu
es
si
loin
de
moi,
mais
à
côté
de
lui
You
you
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
Oh
really
babe
Oh
vraiment
bébé
Em
hỏi
anh
rằng
anh
thì
có
tư
cách
gì
Tu
me
demandes
quelle
légitimité
j'ai
Khi
hàng
đêm
ở
bên
cạnh
anh
cũng
đâu
phải
em
Puisque
tu
n'étais
pas
à
mes
côtés
chaque
nuit
Hai
mặt
cho
ai
xem
Deux
visages
pour
qui
?
Thanh
cao
làm
chi
với
em
Pourquoi
te
donner
des
airs
de
sainte
?
Khi
mà
anh
cũng
chẳng
biết
cách
làm
người
Quand
tu
ne
sais
pas
comment
être
humaine
Em
mặc
chiếc
áo
mới
anh
mua
hôm
qua
Tu
portes
le
nouveau
vêtement
que
je
t'ai
acheté
hier
Đúng
thế
nhưng
sao
anh
lại
chia
tay
xong
quay
sang
đi
đòi
quà
Oui,
mais
pourquoi
après
notre
rupture
tu
reviens
pour
réclamer
tes
cadeaux
?
Ờ
thì
ra
anh
chỉ
có
bao
nhiêu
đây
thôi
Apparemment,
c'est
tout
ce
que
je
suis
Vậy
mà
lạ
thay
cứ
thích
chỉ
bảo
cách
sống
cho
tôi
C'est
étrange,
tu
aimes
me
donner
des
leçons
de
vie
You
you
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
you
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
You
know
how
to
be
human
Tu
sais
comment
être
humaine
Em
thích
được
nuông
chiều
babe
Tu
aimes
être
gâtée,
bébé
Anh
nuông
chiều
khá
nhiều
babe
Je
t'ai
beaucoup
gâtée,
bébé
Anh
còn
chẳng
hề
quan
tâm
đến
em
Je
ne
me
souciais
même
pas
de
toi
Really?
Em
thử
suy
nghĩ
xem
Vraiment
? Réfléchis
un
peu
Anh
không
cần
nói
thêm
nữa
đâu
Je
n'ai
pas
besoin
de
dire
plus
Anh
không
muốn
nói
gì
nữa
đâu
Je
ne
veux
plus
rien
dire
Em
muốn
hai
ta
kết
thúc
đi
Tu
veux
que
notre
histoire
s'arrête
Rate the translation
Only registered users can rate translations.
Attention! Feel free to leave feedback.