Lyrics and translation 張芸京 - 壞了 MV
---Pinyin---
---Pinyin---
Bǎ
zuó
tiān
dōu
zuò
fèi
xiàn
zài
nǐ
zài
wǒ
yǎn
qián
Bǎ
zuó
tiān
dōu
zuò
fèi
xiàn
zài
nǐ
zài
wǒ
yǎn
qián
Wǒ
xiǎng
ài
qǐng
gěi
wǒ
jī
huì
Wǒ
xiǎng
ài
qǐng
gěi
wǒ
jī
huì
Rú
guǒ
wǒ
cuò
le
yě
chéng
dān
rèn
dìng
nǐ
jiù
shì
dá
àn
Rú
guǒ
wǒ
cuò
le
yě
chéng
dān
rèn
dìng
nǐ
jiù
shì
dá
àn
Wǒ
bú
pà
shuí
cháo
xiào
wǒ
jí
duān
Wǒ
bú
pà
shuí
cháo
xiào
wǒ
jí
duān
Xiāng
xìn
zì
jǐ
de
zhí
jué
Xiāng
xìn
zì
jǐ
de
zhí
jué
Wán
gù
de
réng
bù
hǎn
lèi
Wán
gù
de
réng
bù
hǎn
lèi
ài
shàng
nǐ
wǒ
bú
chè
tuì
ài
shàng
nǐ
wǒ
bú
chè
tuì
Wǒ
shuō
guò
wǒ
bù
shǎn
duǒ
wǒ
fēi
yào
zhè
me
zuò
Wǒ
shuō
guò
wǒ
bù
shǎn
duǒ
wǒ
fēi
yào
zhè
me
zuò
Jiǎng
bù
tīng
yě
piān
yào
ài
gèng
nǔ
lì
ài
ràng
nǐ
míng
bai
Jiǎng
bù
tīng
yě
piān
yào
ài
gèng
nǔ
lì
ài
ràng
nǐ
míng
bai
Méi
yǒu
bié
tiáo
lù
néng
zǒu
nǐ
jué
dìng
yào
bu
yào
péi
wǒ
Méi
yǒu
bié
tiáo
lù
néng
zǒu
nǐ
jué
dìng
yào
bu
yào
péi
wǒ
Jiǎng
bù
tīng
piān
ài
kàn
wǒ
gǎn
jué
ài
Jiǎng
bù
tīng
piān
ài
kàn
wǒ
gǎn
jué
ài
Děng
nǐ
de
yī
lài
duì
nǐ
piān
ài
Děng
nǐ
de
yī
lài
duì
nǐ
piān
ài
Tòng
yě
hěn
yú
kuài
Tòng
yě
hěn
yú
kuài
Děng
nǐ
de
yī
lài
Děng
nǐ
de
yī
lài
Bú
hòu
huǐ
yǒu
bǎ
wò
wǒ
bù
shǎn
duǒ
wǒ
fēi
yào
zhè
me
zuò
Bú
hòu
huǐ
yǒu
bǎ
wò
wǒ
bù
shǎn
duǒ
wǒ
fēi
yào
zhè
me
zuò
Jiǎng
bù
tīng
yě
piān
yào
ài
gèng
nǔ
lì
ài
ràng
nǐ
míng
bai
Jiǎng
bù
tīng
yě
piān
yào
ài
gèng
nǔ
lì
ài
ràng
nǐ
míng
bai
Méi
yǒu
bié
tiáo
lù
néng
zǒu
nǐ
jué
dìng
yào
bu
yào
péi
wǒ
Méi
yǒu
bié
tiáo
lù
néng
zǒu
nǐ
jué
dìng
yào
bu
yào
péi
wǒ
Jiǎng
bù
tīng
piān
ài
kàn
wǒ
gǎn
jué
ài
Jiǎng
bù
tīng
piān
ài
kàn
wǒ
gǎn
jué
ài
Děng
nǐ
de
yī
lài
duì
nǐ
piān
ài
Де
- де
- де
- де
- де
- пи
- пи
- пи
- пи
Tòng
yě
hěn
yú
kuài
Тонг
йе
хен
ю
куай
Đem
vứt
đi
ngày
hôm
qua
Выбросил
его
вчера.
Bây
giờ
đây
em
đang
đứng
trước
mắt
Теперь
я
стою
у
себя
перед
глазами
ANh
muốn
yêu,
cho
anh
cơ
hội
Я
хочу
любить,
дай
мне
шанс
Anh
thừa
nhận
nếu
như
anh
sai
Я
признаю,
что
ошибаюсь
Nhận
định
em
chính
là
đáp
án
đúng
Я
думаю,
ты
- правильный
ответ
Anh
không
ngại
ai
cười
anh
cực
đoan
Я
не
возражаю,
чтобы
кто-нибудь
смеялся,
я
экстремал
Anh
tin
tưởng
trực
giác
của
chính
mình
Вы
доверяете
своей
собственной
интуиции
Ngoan
cố
nhưng
không
hề
mệt
mỏi
Упрямый,
но
не
усталый
Đã
yêu
em
anh
không
lùi
bước
Я
любил
тебя,
я
не
отступил
ни
на
шаг
Anh
nói
rồi,
anh
không
trốn
Я
же
сказал
тебе,
я
не
прячусь.
Anh
làm
thế
làm
gì
Что
ты
делаешь
Nói
không
nghe,
anh
vẫn
cứ
yêu
em
Скажи
"Нет",
я
все
еще
люблю
тебя.
Cố
sức
yêu
để
cho
em
hiểu
anh
Постарайся
полюбить,
чтобы
я
узнал
тебя
получше
Chẳng
còn
con
đường
nào
để
lựa
chọn
Нет
никакого
способа
выбрать
Em
quyết
định
không
sánh
bước
cùng
anh
Я
решил
не
гулять
с
тобой
Nói
không
nghe,
anh
vẫn
cứ
yêu
em
Скажи
"Нет",
я
все
еще
люблю
тебя.
Hãy
chờ
xem
trực
giác
của
anh
Подождите
и
прислушайтесь
к
своей
интуиции
Đợi
lòng
tin
của
em,
với
em
anh
cứ
yêu
Жду
твоей
веры,
я
люблю
тебя.
Dù
đau
đớn
nhưng
vẫn
vui
vẻ
Несмотря
на
боль,
это
все
равно
весело
Rate the translation
Only registered users can rate translations.
Album
相反的我
date of release
13-08-2010
Attention! Feel free to leave feedback.