Paroles et traduction Hương Ly - Chiếc Khăn Piêu
Tiếng
tôi
vang
rừng
núi
Мой
голос
отдается
эхом
в
горном
лесу.
Sao
không
ai
trả
lời
Почему
никто
не
ответил
Nhắn
tin
theo
cùng
gió
Послание
на
ветру
Khăn
còn
đây
Шарф
и
это
...
Khăn
còn
đây
Шарф
и
это
...
Nghe
con
chim
cúc
cu
Послушай
кукушку.
Kìa
nó
hát
lên
một
câu
rằng
Смотри,
он
поет
стих,
который
...
Có
một
nàng
ở
trong
rừng
В
лесу
живет
фея.
Tìm
trong
rừng,
kiếm
trong
rừng
Найди
в
лесу,
в
лесу.
Chiếc
khăn
Piêu
Chicc
khăn
Piêu
Chiếc
khăn
Piêu
thêu
chỉ
hồng
Chicc
khăn
Piêu
вышивка
только
розовая
Theo
gió
cuốn
bay
về
đây
Ветер
пронесся
вокруг
этого.
Chiếc
khăn
Piêu
thêu
chỉ
hồng
Chicc
khăn
Piêu
вышивка
только
розовая
Theo
gió
cuốn
bay
về
đây
Ветер
пронесся
вокруг
этого.
Vương
trên
cây
Корона
на
дереве
Astri
ơi
tới
đây
Астри
о
здесь
Nhặt
lấy
chiếc
khăn
đẹp
này
Выбери
полотенце
это
прекрасно
Thôi
này
đừng
tìm
trong
rừng
Эй,
эй,
не
ищи
в
лесу.
Lạc
trong
rừng,
mà
nát
hoa
rừng
Заблудился
в
лесу,
в
котором
раздавлены
лесные
цветы.
Khăn
Piêu
đây
Хан
пиу
здесь
Á
ơi
có
phải
thắm
thiết
duyên
nhau
Азиат
я
нежно
берег
друг
друга
Chiếc
khăn
để
làm
mối
nối
duyên
nhau
Полотенце
для
сращивания
берегов
друг
с
другом
Thời
tôi
chờ
Время,
когда
я
жду
...
Tiếng
tôi
vang
rừng
núi
Мой
голос
отдается
эхом
в
горном
лесу.
Sao
không
ai
trả
lời
Почему
никто
не
ответил
Nhắn
tin
theo
cùng
gió
Послание
на
ветру
Khăn
còn
đây
Шарф
и
это
...
Khăn
còn
đây
đợi
người
Шарфик
подольше
здесь
и
жди
...
Tăng
a
tin
cái
kê
Увеличьте
доверие
к
статистике
Lục
vê
lúc
vê
chục
vê
sàn
Запись
pang
at
pang
dozen
vé
floor
Vê
nhị
sàn
nhị
ke
sàn
Вэ
секс,
секс
на
полу,
ке
пол
Đồ
lê
giờ
đổ
lê
giờ
chê
le
le
Секс
le
time
pour
le
hours
херувим
le
le
Núm
che
le
che
phù
lồ
Ниппель
che
le
cover
fit
огромный
The
lé
ché
the
cà
lăn
Косоглазие
просто
кофейный
рулет
Núm
che
le
che
phù
lồ
Ниппель
che
le
cover
fit
огромный
The
lé
ché
the
cà
lăn
Косоглазие
просто
кофейный
рулет
Chê
le
le
Черт
возьми
ле
ле
Astri
ơi
tới
đây
Астри
о
здесь
Nhặt
lấy
chiếc
khăn
đẹp
này
Выбери
полотенце
это
прекрасно
Thôi
này
đừng
tìm
trong
rừng
Эй,
эй,
не
ищи
в
лесу.
Lạc
trong
rừng,
mà
nát
hoa
rừng
Заблудился
в
лесу,
в
котором
раздавлены
лесные
цветы.
Khăn
Piêu
đây
Хан
пиу
здесь
Á
ơi
có
phải
thắm
thiết
duyên
nhau
Азиат
я
нежно
берег
друг
друга
Chiếc
khăn
đây
làm
mối
nối
duyên
nhau
Шарфы
здесь
делают
косяки
берегут
друг
друга
Thời
tôi
chờ
Время,
когда
я
жду
...
Tiếng
tôi
vang
rừng
núi
Мой
голос
отдается
эхом
в
горном
лесу.
Sao
không
ai
trả
lời
Почему
никто
не
ответил
Nhắn
tin
theo
chiều
gió
Послание
с
ветром
Khăn
còn
đây
Шарф
и
это
...
Khăn
còn
đây
đợi
người
Шарфик
подольше
здесь
и
жди
...
Évaluez la traduction
Seuls les utilisateurs enregistrés peuvent évaluer les traductions.
Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.