Paroles et traduction Lương Bích Hữu - Chiếc Thuyền Nan
Tinh
tinh
tinh
tình
tang
tang
tang
Шимпанзе
чертов
Тан
Тан
Тан
Cuộc
đời
mình
như
chiếc
thuyền
nan
Моя
жизнь
как
лодка
Нэн
Trôi
nó
trôi
bềnh
bồng
Дрейфуй,
плыви.
Đi
tới
Tokyo
Отправляйся
в
Токио
Mình
xách
tay
chiếc
dù
Его
портативный
парашют
Mặc
áo
kimono,
Tokyo,
Tokyo
Одетый
в
кимоно,
Токио,
Токио
Dù
là
dù
với
kimono
Есть
ли
хоть
с
кимоно
Tinh
tinh
tinh
tình
tang
tang
tang
Шимпанзе
чертов
Тан
Тан
Тан
Cuộc
đời
mình
như
chiếc
thuyền
nan
Моя
жизнь
как
лодка
Нэн
Trôi
nó
trôi
bềnh
bồng
Дрейфуй,
плыви.
Đi
tới
Chicago
Поезжай
в
Чикаго.
Mình
bắt
tay
với
gangster
Начнем
с
гангстера.
Cười
với
anh
Charlot,
Chicago,
Chicago
Смейся
вместе
с
Шарло,
Чикаго,
Чикаго.
Cười
là
cười
với
anh
Charlot
Смех
это
смех
над
ним
Шарло
Tinh
tinh
tinh
tình
tang
tang
tang
Шимпанзе
чертов
Тан
Тан
Тан
Cuộc
đời
mình
như
chiếc
thuyền
nan
Моя
жизнь
как
лодка
Нэн
Trôi
nó
trôi
bềnh
bồng
Дрейфуй,
плыви.
Đi
tới
Karachi
Отправляйся
в
Карачи
Mình
muốn
thêm
béo
phì
Я
хочу
добавить
ожирение.
Thì
đớp
cơm
cà
ri,
Karachi,
Karachi
Потом
рис
с
карри,
Карачи,
Карачи.
Phì
là
phì
với
cơm
cà
ri
Толстушки
это
толстушки
с
рисом
Карри
Tinh
tinh
tinh
tình
tang
tang
tang
Шимпанзе
чертов
Тан
Тан
Тан
Cuộc
đời
mình
như
chiếc
thuyền
nan
Моя
жизнь
как
лодка
Нэн
Trôi
nó
trôi
bềnh
bồng
Дрейфуй,
плыви.
Đi
tới
Mexico
Уехать
в
Мексику
Mình
thấy
anh
đấu
bò
Я
вижу,
ты
борешься
с
быками.
Đội
nón
sombrero,
Mexico,
Mexico
Шляпа
сомбреро,
Мексика,
Мексика
Bò
là
bò
với
sombrero
Корова
есть
корова
в
сомбреро
Évaluez la traduction
Seuls les utilisateurs enregistrés peuvent évaluer les traductions.
Writer(s): Hồ Tấn Vinh, Minh Luong
Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.