MEGAZETZ feat. Phuc Du - Anh không làm gì đâu anh thề - traduction des paroles en allemand

Anh không làm gì đâu anh thề - MEGAZETZ , Phuc Du traduction en allemand




Anh không làm gì đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Yeah, yeah, yeah, yeah
Yeah, yeah, yeah, yeah
Yeah, yeah, yeah, yeah
Yeah, yeah, yeah, yeah
Em đêm nay ngon căng cực (yah)
Du siehst heute Nacht heiß und knackig aus (yah)
Ăn mặc sang chảnh cùng đi ăn mực (oh)
Ziehst dich schick an und wir essen Tintenfisch (oh)
Áo căng tròn vùng ngang ngực (yeah)
Das enges Shirt betont deine Brust (yeah)
Làm anh thấy mệt uống nước tăng lực, ah
Macht mich müde und ich trinke Energydrink, ah
Giờ biết làm cũng nóng rồi (ờ)
Was soll ich tun, der Sommer ist heiß (uh)
Rượu cũng đã uốn cũng đã ngấm mồi
Der Alkohol wirkt schon, ich bin betrunken
túc của em cũng đã đóng rồi (yeah)
Dein Wohnheim hat schon geschlossen (yeah)
Anh tự nhiên lại đau bụng lắm rồi (yeah)
Auf einmal tut mir der Bauch weh (yeah)
Hay nhà nghỉ thì ta vào, ayy
Hey, gibt's ein Hotel? Lass uns rein, ayy
Mấy phút, em thấy sao nào? Ayy
Ein paar Minuten, was meinst du? Ayy
Đi vệ sinh thôi sẽ không đâu
Lass uns auf die Toilette, nichts Komisches
Anh thề anh không làm đâu
Ich schwöre, ich werd nichts tun
Anh hứa anh chỉ ôm thôi
Ich verspreche, ich werd dich nur umarmen
Hay cùng lắm ta dừng hôn môi (yeah)
Oder höchstens dich auf die Lippen küssen (yeah)
Anh hứa mười phút ta nhanh về (oh)
Ich verspreche, in zehn Minuten sind wir zurück (oh)
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề, thề...
Ich werde nichts tun, ich schwöre, schwöre...
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Alo, này em ơi!
Hallo, hey du!
Hôm nay em rảnh không? (Yes)
Hast du heute Zeit? (Yes)
Anh mời đi uống trà sữa
Ich lade dich auf Milchtee ein
Uồi! Anh đã nhìn thấy đường mông
Uff! Ich hab deine Kurven gesehen
Anh chỉ muốn đi chơi nữa (yeah)
Ich will nur ausgehen und mehr (yeah)
Ùi! Anh cảm thấy nóng quá
Puh! Mir ist so heiß
Cảm giác này chỉ muốn về nhà
Ich will einfach nur nach Hause
Em ơi, đi về nhà anh không?
Hey, kommst du mit zu mir?
Nhà anh vẫn còn đang bật điều hoà
Bei mir läuft noch die Klimaanlage
Anh không ý đâu (có)
Ich hab nichts Böses im Sinn (doch)
Anh dắt em về
Ich nehm dich nur mit, weil
Nóng quá anh chả biết đi đâu
Es so heiß ist und ich nicht weiß wohin
Chứ anh đã hứa anh không làm (hứa nha)
Ich hab versprochen, ich werd nichts tun (versprochen)
Anh sẽ hứa trong ngày hôm nay
Ich verspreche es dir heute
Chả làm cùng lắm hôn tay
Höchstens werde ich deine Hand küssen
15 phút thôi không lề mề
Nur 15 Minuten, nicht länger
Anh hứa anh không làm đâu anh thề
Ich verspreche, ich werd nichts tun, ich schwöre
...gì đâu anh thề
...nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề, thề...
Ich werde nichts tun, ich schwöre, schwöre...
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
Anh không làm đâu anh thề
Ich werde nichts tun, ich schwöre
Anh thề
Ich schwöre
(Anh thề)
(Ich schwöre)
Anh thề
Ich schwöre
(Anh không làm đâu anh thề)
(Ich werde nichts tun, ich schwöre)





Writer(s): Minh Nguyễn Tài


Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.