Paroles et traduction Randy - Giết người trong mộng
Làm
sao
giết
được
người
trong
mộng?
Как
ты
убиваешь
кого-то
в
своих
снах?
Để
trả
thù
duyên
kiếp
phũ
phàng
Чтобы
отомстить
мертвым.
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
trong
mộng
đã
bội
thề
Убийство
поклявшегося
сновидца
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
quên
tình
nghĩa
phu
thê
Убийство
забывает
о
любви
Божьей.
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
trong
mộng
đã
đi
về
Убийство
мечты
продолжалось
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
như
loài
bướm
đong
đưa
Убийство
в
виде
порхающих
бабочек
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
mơ,
giết
tình
thơ
Убийство
мечтателей,
убийство
поэзии
Giết
người
trong
mộng
mơ
Убийство
во
сне
Làm
sao
giết
được
người
trong
mộng?
Как
ты
убиваешь
кого-то
в
своих
снах?
Để
trả
thù
duyên
kiếp
phũ
phàng
Чтобы
отомстить
мертвым.
Nhưng
người
ơi,
nhưng
người
ơi
Но
человек,
но
человек
Sao
người
trong
mộng
vẫn
hiện
về?
Почему
Сновидец
все
еще
возвращается?
Nhưng
người
ơi,
nhưng
người
ơi
Но
человек,
но
человек
Sao
tình
trong
mộng
vẫn
say
mê?
Почему
мечта
все
еще
остается
страстной?
Ơi
người
ơi,
ơi
người
ơi
Мужчина,
мужчина,
мужчина
Sao
tình
trong
mộng
vẫn
ê
chề?
Почему
сон
все
еще
неловкий?
Ơi
người
ơi,
ơi
người
ơi
Мужчина,
мужчина,
мужчина
Sao
mình
trong
mộng
vẫn
ngu
si?
Почему
я
все
еще
глуп
в
своих
снах?
Ơi
người
ơi,
ơi
người
ơi
Мужчина,
мужчина,
мужчина
Thôi
đành
thôi,
thôi
đành
thôi
Прекрати
это,
прекрати
это
Giết
người
trong
mộng
mơ
Убийство
во
сне
Làm
sao
giữ
được
người
trong
mộng?
Как
удержать
людей
в
их
мечтах?
Để
được
tình
yêu
dẫu
bẽ
bàng
Быть
любимым,
хотя
и
смущенным
Làm
sao
giết
được
người
trong
mộng?
Как
ты
убиваешь
кого-то
в
своих
снах?
Để
trả
thù
duyên
kiếp
phũ
phàng
Чтобы
отомстить
мертвым.
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
trong
mộng
đã
bội
thề
Убийство
поклявшегося
сновидца
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
quên
tình
nghĩa
phu
thê
Убийство
забывает
о
любви
Божьей.
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
trong
mộng
đã
đi
về
Убийство
мечты
продолжалось
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
như
loài
bướm
đong
đưa
Убийство
в
виде
порхающих
бабочек
Giết
người
đi,
giết
người
đi
Убивать
людей,
убивать
людей
Giết
người
mơ,
giết
tình
thơ
Убийство
мечтателей,
убийство
поэзии
Giết
người
trong
mộng
mơ
Убийство
во
сне
Làm
sao
giữ
được
người
trong
mộng?
Как
удержать
людей
в
их
мечтах?
Để
được
tình
yêu
dẫu
bẽ
bàng
Быть
любимым,
хотя
и
смущенным
Giết
người
trong
mộng
hay
giữ
người
trong
mộng?
Убивать
людей
во
сне
или
удерживать
их
во
сне?
Giết
người
trong
mộng
hay
giữ
người
mộng
mơ?
Убить
мечтателя
или
оставить
его
у
себя?
Évaluez la traduction
Seuls les utilisateurs enregistrés peuvent évaluer les traductions.
Writer(s): Duy Pham
Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.