Trang - 22 - traduction des paroles en russe

Paroles et traduction Trang - 22




Lười học lười làm
Лень школу лень делать
Lười ngồi xem nắng
Лениво сидеть и смотреть на солнце.
Nắng đậu ô cửa
Солнечный бобовый дверной проем
Nắng đậu môi em.
Солнечные бобы на губах.
Lười tìm người thương
Ленивый, найди ...
Lười yêu một người
Ленивый любит человека
Một bàn tay chạm,
Прикосновение руки,
Khẽ chạm vai em.
Мягко касаясь моего плеча.
Lười chân dạo phố
Ленивые ноги уличная одежда
Tay lười lái xe.
Рука лениво ведет машину.
Lười ăn lười mặc
Анорексия и ленивая одежда
Nằm im mùa hè.
Тихо лежало лето.
về một chốc
Лето на мгновение
Chốc cơn mưa rào,
МиГ грозы,
Em lười châm thuốc,
Детский ленивый девиз-наркотик,
Lười nhìn khói bay.
Ленивый взгляд дыма.
Lười buồn chuyện tình
Ленивая грустная история любви
Lười tìm chân
Лень искать истину.
Mình sống cho mình
Я живу ради нее.
Hay cho ai.
Или это для кого-то.
Lười đi tìm kiếm
Лень идти искать
Đi tìm ước
Отправляйся на поиски его мечты.
Ước đong đầy
Мечты наполняют ...
Ước rực rỡ
Мечта блестящая
Được một người
Быть-это человек.
Mang niềm hạnh phúc
Принеси счастье
Tới ngàn người dưng.
Для тысяч незнакомцев.





Writer(s): Nhạc Của Trang


Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.