Paroles et traduction Ying Yang Twins - Dats My Folds Skit
Bèo
dạt
mây
trôi
chốn
xa
xôi,
anh
ơi
em
vẫn
đợi
bèo
dạt
.
Bèo
dạt
mây
trôi
место
далекое,
брат
мой,
я
все
еще
жду
дрейфа
грязи
.
Mây
í
ì
trôi,
chim
sa
tang
tính
tình
cá
lội.
Облако-дрифт,
хардкор,
СА
Танг,
гей,
секс,
рыбалка,
плавание.
Ngậm
một
tin
chung
hai
tin
đợi,
ba
bốn
tin
chờ
sao
chẳng
thấy
đâu.
Держу
Общие
новости,
две
новости
ждут,
три,
четыре
Новости
копируют
в
режиме
ожидания,
нигде
не
видно.
Một
mảnh
trăng
treo
suốt
canh
thâu,
anh
ơi
trăng
đã
ngã
ngang
đầu.
Кусочек
Луны,
висящий
на
пластинке,
братец
Мун
упал
на
приборную
панель.
Thương
nhớ
ờ
ai,
sương
rơi
đêm
sắp
tàn,
trăng
mờ.
Помни
хорошо,
кто,
роса
падает,
ночь
умирает,
Луна
тускнеет.
Cành
tre
đưa
trước
gió,
là
gió
la
đà
em
vẫn
mong
chờ
sao
chẳng
thấy
anh.
Побеги
бамбука,
поставленные
перед
ветром,
ветер
Ла
да,
я
все
еще
смотрю
вперед,
звезды
не
видят
тебя.
Bèo
dạt
mây
trôi...
Bèo
dạt
mây
trôi...
Ngày
ngày
ra
trông
chốn
xa
xăm,
anh
ơi
em
vẫn
đợi
mỏi
mòn,
ra
à
à
trông
saoxa
tang
tính
tình
hoa
tàn,
người
đi
xacó
nhớ
là
nhớ
ai
ngồi
trong
cánh
chim
trời
sao
chẳng
...
День
за
днем
смотри,
место
далеко,
мой
брат,
я
все
еще
жду
усталый,
измученный
О,
смотри,
saoxa
tang,
гей
секс,
объединенные
задницы,
кто
идет
xacó
помнить
- значит
помнить,
кто
сидел
в
небе,
почему
бы
и
нет
...
Sao
chẳng
thấy
anh
.
Я
тебя
не
вижу
.
Évaluez la traduction
Seuls les utilisateurs enregistrés peuvent évaluer les traductions.
Attention! N'hésitez pas à laisser des commentaires.