Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Không Quen
Kenne dich nicht
Yeah
you
know
the
team
represent
the
southside
Yeah,
du
weißt,
das
Team
repräsentiert
die
Southside
Một
điều
tao
học
được
là
không
có
gì
là
mãi
mãi
Eines
habe
ich
gelernt:
Nichts
ist
für
immer
Tao
coi
mày
là
anh
em
nếu
như
mày
đã
cùng
tao
high
Ich
sah
dich
als
Bruder,
wenn
du
mit
mir
high
warst
Nhưng
một
khi
mày
mất
dạy...
Aber
sobald
du
unverschämt
wirst...
Thì
tao
không
biết
mày
là
ai
Dann
weiß
ich
nicht,
wer
du
bist
Motherfucker,
không
quen!
Motherfucker,
ich
kenne
dich
nicht!
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Đừng
nói
chuyện
thân
thiện
như
vậy
với
tao,
tao
không
quen!
Sprich
nicht
so
freundlich
mit
mir,
ich
kenne
dich
nicht!
Cũng
đừng
nói
chuyện
đằng
sau
lưng
của
tao
như
vậy,
tao
không
quen!
Und
rede
nicht
so
hinter
meinem
Rücken,
ich
kenne
dich
nicht!
Ông
can
hỏi
thằng
này
là
ai...
Die
Polizei
fragt,
wer
dieser
Kerl
ist...
Tao
chỉ
nói
tao
không
quen!
Ich
sage
nur,
ich
kenne
ihn
nicht!
Ai
là
Nguyễn
Vũ
Sơn
hả?
Wer
ist
Nguyễn
Vũ
Sơn,
hä?
Tao
không
quen
Ich
kenne
ihn
nicht
Ai
là
Kenny
Nguyễn
hả?
Wer
ist
Kenny
Nguyễn,
hä?
Tao
không
quen
Ich
kenne
ihn
nicht
Sang
Đặng
là
thằng
nào
hả?
Sang
Đặng,
wer
ist
dieser
Kerl,
hä?
Tao
không
quen
Ich
kenne
ihn
nicht
Tao
còn
không
biết
tao
là
ai
Ich
weiß
nicht
einmal,
wer
ich
bin
Motherfucker
không
quen!
Motherfucker,
ich
kenne
dich
nicht!
Nếu
có
gặp
mặt
tốt
nhất
thì
mày
đừng
có
đưa
tay
ra
bắt
Wenn
wir
uns
treffen,
streck
mir
besser
nicht
die
Hand
entgegen
Mày
tưởng
hiphop
là
một
lâu
đài
mày
bỏ
công
xây
ra
chắc?
Du
dachtest,
Hiphop
ist
eine
Burg,
die
du
mühsam
und
solide
gebaut
hast?
Chữ
real
mày
bỏ
khi
người
mày
gọi
bạn
bè
mày
quay
ra
fuck
Das
Wort
'real'
lässt
du
fallen,
wenn
die,
die
du
Freunde
nennst,
sich
umdrehen
und
dich
ficken
Hiphop
mày
cũng
như
gái
nhà
lành
đưa
mấy
thằng
tây
ra
nắc
Dein
Hiphop
ist
wie
ein
braves
Mädchen,
das
westlichen
Typen
zum
Ficken
angeboten
wird
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Thực
sự
tao
không
quen!
Wirklich,
ich
kenne
dich
nicht!
Mày
có
nhớ
cách
mày
nói
chuyện
với
tao
thế
nào
khi
không
fame?
Erinnerst
du
dich,
wie
du
mit
mir
geredet
hast,
als
du
keinen
Fame
hattest?
Mày
muốn
trải
nghiệm
ngoài
đời?
Du
willst
die
Realität
erleben?
Mày
muốn
hiphop
đường
phố?
Du
willst
Straßen-Hiphop?
Mày
trải
nghiệm
âm
nhạc
tupac
ở
đâu?
Wo
hast
du
Tupacs
Musik
erlebt?
Hay
là
từ
Google?
Oder
von
Google?
Motherfucker
không
quen!
Motherfucker,
ich
kenne
dich
nicht!
Bớt
giỡn,
bớt
giỡn
Hör
auf
zu
scherzen,
hör
auf
zu
scherzen
Đi
mà
kiếm
việc
làm
Geh
und
such
dir
Arbeit
Bớt
quỡn,
bớt
quỡn
Hör
auf
rumzuhängen,
hör
auf
rumzuhängen
Tao
thấy
mày
trên
Facebook
và
trước
cái
lúc
mày
không
fan
Ich
hab
dich
auf
Facebook
gesehen
und
bevor
du
keine
Fans
hattest
Thấy
mày
chửi
cha
mắng
mẹ
đừng
giả
vờ
như
không
quen
Sah,
wie
du
Vater
und
Mutter
beschimpft
hast,
tu
nicht
so,
als
ob
du
das
nicht
kennst
Tao
không
quen
ca
sĩ
rapper
tự
nhận
mình
underground
Ich
kenne
keine
Sänger,
Rapper,
die
sich
selbst
Underground
nennen
Mày
cặp
vai
với
tụi
Vpop
chứ
tụi
mình
thân
hồi
nào?
Du
hängst
mit
den
Vpop-Leuten
ab,
seit
wann
sind
wir
denn
bitte
eng
befreundet?
Đừng
cố
tự
nâng
cao
Versuch
nicht,
dich
selbst
aufzuwerten
Trình
mày
cỡ
thằng
quân
đao
Dein
Niveau
ist
das
eines
einfachen
Schergen
Mày
là,
mày
là
underground
vì
mày
nằm
dưới
chân
tao
Du
bist,
du
bist
Underground,
weil
du
unter
meinen
Füßen
liegst
Motherfucker,
tao
không
quen!
Motherfucker,
ich
kenne
dich
nicht!
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Đừng
nói
chuyện
thân
thiện
như
vậy
với
tao,
tao
không
quen!
Sprich
nicht
so
freundlich
mit
mir,
ich
kenne
dich
nicht!
Cũng
đừng
nói
chuyện
đằng
sau
lưng
của
tao
như
vậy,
tao
không
quen!
Und
rede
nicht
so
hinter
meinem
Rücken,
ich
kenne
dich
nicht!
Ông
can
hỏi
thằng
này
là
ai...
Die
Polizei
fragt,
wer
dieser
Kerl
ist...
Tao
chỉ
nói
tao
không
quen!
Ich
sage
nur,
ich
kenne
ihn
nicht!
Ai
là
Nguyễn
Vũ
Sơn
hả?
Wer
ist
Nguyễn
Vũ
Sơn,
hä?
Tao
không
quen
Ich
kenne
ihn
nicht
Ai
là
Kenny
Nguyễn
hả?
Wer
ist
Kenny
Nguyễn,
hä?
Tao
không
quen
Ich
kenne
ihn
nicht
Sang
Đặng
là
thằng
nào
hả?
Sang
Đặng,
wer
ist
dieser
Kerl,
hä?
Tao
không
quen
Ich
kenne
ihn
nicht
Tao
còn
không
biết
tao
là
ai
Ich
weiß
nicht
einmal,
wer
ich
bin
Motherfucker
không
quen!
Motherfucker,
ich
kenne
dich
nicht!
Chữ
real
mày
nằm
trên
miệng
còn
chữ
real
nó
nằm
trong
tao
Das
Wort
'real'
ist
auf
deinen
Lippen,
aber
das
'Reale'
ist
in
mir
Nếu
mà
tao
và
mày
không
cùng
lý
tưởng
thì
ok
không
sao
Wenn
du
und
ich
nicht
dieselben
Ideale
teilen,
dann
okay,
kein
Problem
Tao
vẫn
làm
việc
của
tao
dù
không
kiếm
được
đồng
nào
Ich
mache
meine
Arbeit
weiter,
auch
wenn
ich
keinen
Cent
verdiene
Tao
làm
nhạc
như
chuông
báo
thức
chỉ
mong
đánh
thức
được
đồng
bào
Ich
mache
Musik
wie
einen
Wecker,
in
der
Hoffnung,
meine
Landsleute
aufzuwecken
Tao
không
quen
mấy
thằng
nghịch
hang
Ich
kenne
diese
Typen
nicht,
die
Unfug
treiben
Tao
không
quen
mấy
thằng
hút
cần
Ich
kenne
diese
Typen
nicht,
die
Gras
rauchen
Tao
không
quen
mấy
thằng
sống
real
nhưng
lại
thích
lên
face
trút
giận
Ich
kenne
diese
Typen
nicht,
die
'real'
leben,
aber
gerne
auf
Facebook
ihren
Frust
ablassen
Tao
không
quen
mấy
thằng
adua,
thích
theo
sau
để
bợ
đỡ
Ich
kenne
diese
Mitläufer
nicht,
die
gerne
hinterherlaufen,
um
sich
einzuschleimen
Chờ
bao
giờ
mày
mới
lớn
khôn,
chờ
đến
ngày
mày
sợ
thở
Ich
warte
darauf,
wann
du
endlich
erwachsen
wirst,
warte
bis
zu
dem
Tag,
an
dem
du
Angst
hast
zu
atmen
Đừng
gọi
tên
tao,
đừng
bắt
tao
nghe
về
những
điều
cuộc
đời
mày
trải
Nenn
meinen
Namen
nicht,
zwing
mich
nicht,
von
deinen
Lebenserfahrungen
zu
hören
Dù
sinh
ra
tao
không
bằng
ai,
được
mẹ
cha
dạy
điều
lẽ
phải
Auch
wenn
ich
nicht
so
privilegiert
geboren
wurde
wie
andere,
haben
meine
Eltern
mir
Anstand
gelehrt
Với
anh
em
tao
không
làm
trái,
với
quê
hương
tao
không
làm
sai
Meinen
Brüdern
tue
ich
nichts
Unrechtes,
meiner
Heimat
tue
ich
nichts
Falsches
Còn
mày
nói
sau
lưng
người
khác
không
lẽ
cũng
là
do
cha
mày
dạy?
(Hả)
Und
dass
du
hinter
dem
Rücken
anderer
redest,
hat
dir
das
etwa
auch
dein
Vater
beigebracht?
(Hä?)
Mày
nên
biết
mày
nói
với
ai
Du
solltest
wissen,
mit
wem
du
sprichst
Cẩn
thận
cái
miệng
tao
đéo
muốn
lời
đó
đến
tai
Pass
auf
deinen
Mund
auf,
ich
will
verdammt
nochmal
nicht,
dass
diese
Worte
meine
Ohren
erreichen
Đường
đời
này
tao
biết
còn
dài
nên
mình
sẽ
có
ngày
gặp
lại
Dieser
Lebensweg,
ich
weiß,
ist
noch
lang,
also
werden
wir
uns
eines
Tages
wiedersehen
Cho
phép
tao
từ
chối
bắt
tay
vì
tao
đéo
quen
mấy
thằng
mất
dạy
Erlaube
mir,
den
Handschlag
abzulehnen,
denn
ich
kenne
verdammt
nochmal
keine
unverschämten
Typen
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Ai-
là
Nguyễn
Vũ
Sơn?
(Tao
không
quen)
Wer-
ist
Nguyễn
Vũ
Sơn?
(Ich
kenne
ihn
nicht)
Ai-
là
Kenny
Nguyễn?
(Tao
không
quen)
Wer-
ist
Kenny
Nguyễn?
(Ich
kenne
ihn
nicht)
Sang-
Đặng
là
thằng
nào?
(Tao
không
quen)
Sang-
Đặng,
wer
ist
dieser
Kerl?
(Ich
kenne
ihn
nicht)
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Tao
không
quen!
Ich
kenne
dich
nicht!
Tao
còn
không
biết
tao
là
ai
Ich
weiß
nicht
einmal,
wer
ich
bin
Motherfucker
không
quen!
Motherfucker,
ich
kenne
dich
nicht!
Оцените перевод
Оценивать перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Авторы: B Ray, Trần Thiện Thanh Bảo
Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.