Bùi Lan Hương - Tôn Thờ - перевод текста песни на немецкий

Tôn Thờ - Bui Lan Huongперевод на немецкий




Tôn Thờ
Anbetung
Khi em thức giấc đã không còn anh
Als ich aufwachte, warst du nicht mehr da
Hơi ấm tan đi nhanh, gối chăn lạnh tanh
Die Wärme verschwand schnell, Kissen und Decke eiskalt
Không gian như đông đặc ô cửa kính sương vương nắng hắt
Der Raum wie erstarrt, das Fenster beschlagen, Sonnenlicht fällt herein
trong căn phòng, ôi hạnh phúc em không với tới
Verloren im Zimmer, oh Glück, das ich nicht erreichen kann
Anh như ánh sáng, chói chang ngày đông
Du bist wie Licht, blendend an einem Wintertag
Như khúc ca em yêu, vấn vương dịu êm
Wie ein Lied, das ich liebe, sanft nachklingend
Anh yêu như khát vọng không chỉ riêng em đắm đuối
Deine Liebe ist wie ein Verlangen, dem nicht nur ich verfallen bin
Anh yêu như thiên thần như một giấc em say
Deine Liebe ist wie ein Engel, wie ein Traum, dem ich verfallen bin
Nhưng (nhưng)
Aber (aber)
Chẳng bao giờ tay nắm tay (chẳng bao giờ)
Niemals Händchen halten (niemals)
Chẳng bao giờ ôm lấy em
Niemals mich umarmen
Bước đi kề vai sát vai
Seite an Seite gehen
Vậy (vậy)
Also (also)
Người giữ chặt em chốn đây (giữ chặt em)
Du hältst mich hier fest (hältst mich fest)
Chặn đứng đường lui khó khăn
Blockierst den schwierigen Rückweg
Nhốt em vào trong dối gian
Sperrst mich in Lügen ein
I'm home
I'm home
He said
He said
I'm home
I'm home
He said
He said
Anh yêu em, người luôn nói bâng quơ
Du liebst mich, sagst du immer beiläufig
Khi em ngu ngơ trong tay anh đang ôm rất chặt
Wenn ich ahnungslos und schläfrig in deinen festen Armen liege
Anh yêu em, người luôn nói đôi khi
Du liebst mich, sagst du manchmal
Em quay lưng đi buông tay ngưng yêu thương anh như đã từng
Wenn ich mich abwende, loslasse, aufhöre dich zu lieben wie zuvor
Nhưng (nhưng)
Aber (aber)
Chẳng bao giờ tay nắm tay (chẳng bao giờ)
Niemals Händchen halten (niemals)
Chẳng bao giờ ôm lấy em
Niemals mich umarmen
Bước đi kề vai sát vai
Seite an Seite gehen
Vậy (vậy)
Also (also)
Người giữ chặt em chốn đây (giữ chặt em)
Du hältst mich hier fest (hältst mich fest)
Chặn đứng đường lui khó khăn
Blockierst den schwierigen Rückweg
Nhốt em vào trong dối gian
Sperrst mich in Lügen ein
I'm home
I'm home
He said
He said
I'm home
I'm home
He said
He said





Авторы: Bui Lan Huong


Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.