Tin Vào Tao -
Hazel
,
NxT
перевод на русский
Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Không
phải
lúc
để
bỏ
cuộc
(whoo)
Не
время
сдаваться
(whoo)
Vì
họ
tin
vào
tao
Ведь
они
верят
в
меня
Giữa
hai
bên
chẳng
có
sự
ràng
buộc
Меж
нами
нет
никаких
обязательств
Tao
vẫn
cảm
nhận
được
niềm
tin
dạt
dào
Но
я
чувствую
поток
их
доверия
Không
quan
tâm
là
trúng
hay
là
trượt
Без
разницы,
выстрелит
или
нет
Không
quan
tâm
là
xuôi
hay
là
ngược
Без
разницы,
с
ветром
или
против
Đặt
tất
cả
mọi
thứ
vào
bàn
cược
Ставлю
всё
что
имею
на
кон
Và
lần
này
chắc
chắn
tao
làm
được
И
в
этот
раз
у
меня
точно
получится
Không
phải
lúc
để
bỏ
cuộc
Не
время
сдаваться
Vì
họ
tin
vào
tao
(grrrr)
Ведь
они
верят
в
меня
(grrrr)
Giữa
hai
bên
chẳng
có
sự
ràng
buộc
Меж
нами
нет
никаких
обязательств
Tao
vẫn
cảm
nhận
được
niềm
tin
dạt
dào
Но
я
чувствую
поток
их
доверия
Không
quan
tâm
là
trúng
hay
là
trượt
Без
разницы,
выстрелит
или
нет
Không
quan
tâm
là
xuôi
hay
là
ngược
(whoo)
Без
разницы,
с
ветром
или
против
(whoo)
Đặt
tất
cả
mọi
thứ
vào
bàn
cược
Ставлю
всё
что
имею
на
кон
Và
lần
này
chắc
chắn
tao
làm
được
И
в
этот
раз
у
меня
точно
получится
Có
những
thứ
mà
tao
từng
đánh
mất
niềm
tin
được
trao
gửi
Терял
веру
в
то,
что
мне
доверяли
Nhưng
hóa
ra
lại
là
tao
nhầm
(sai
à)
Но
оказалось,
это
я
ошибался
(ошибочка)
Cá
không
ở
trên
mặt
đất
mà
đ-
hiểu
Рыбе
не
место
на
земле
— понимаешь
Tao
đã
gặp
bọn
hai
mang
không
biết
bao
lần
(oh
shit)
Скольких
двуличных
я
повстречал
(ох
чёрт)
But
man
don't
ever
talk
about
problems
Но
чувак,
мы
не
обсуждаем
проблемы
We
just
talk
about
ways
that
we
solved
them
Мы
обсуждаем
способы
их
решить
Không
bao
giờ
tiếc
vì
những
gì
bọn
tao
làm
Никогда
не
жалеть
о
содеянном
Trân
trọng
tất
cả
những
người
anh
em
ở
xa
gần
(brother)
Ценить
всех
братьев
— ближних
и
далёких
(брат)
Cùng
những
thằng
nhóc
từng
bị
ghẻ
lạnh
С
пацанами,
что
были
изгоями
Tao
vẫn
thường
ngồi
suy
ngẫm
Я
часто
сижу
и
размышляю
Về
cái
cách
tàn
nhẫn
thế
giới
tạo
ra
kẻ
mạnh
Как
жесток
мир,
создающий
сильных
Ngoài
kia
cửa
sổ
là
nắng
đẹp
За
окном
светит
солнце
Nhưng
trong
lòng
cơn
mưa
giông
vẫn
mãi
không
thể
tạnh
(rain)
Но
в
душе
гроза
никак
не
утихает
(дождь)
Niềm
tin
này
quý
hơn
vàng
Доверие
дороже
золота
Nên
tao
chọn
là
thận
trọng
với
những
người
tao
ở
cạnh
Потому
я
осторожен
с
окружением
Quan
sát
và
cảnh
giác
(shhh),
im
lặng
và
không
thở
mạnh
Наблюдаю
и
бдителен
(шшш),
безмолвен
и
дышу
неслышно
Phân
biệt
được
rằng
ai
lạ
và
rằng
ai
là
quen
Чувствую
разницу
меж
чужими
и
своими
Tao
không
làm
vì
bàn
tiệc
với
những
chai
toàn
men
(ey
ey)
Я
не
ради
банкетов
и
бутылок
до
дна
(эй
эй)
Tao
chỉ
cố
gắng
phấn
đấu
đưa
anh
em
lên
sân
khấu
Я
лишь
пытаюсь
вывести
братьев
на
сцену
Và
trở
thành
người
gương
mẫu
cho
cả
hai
thằng
em
И
стать
примером
для
обоих
своих
младших
Thành
Công,
người
đến
và
đi
nó
cứ
như
là
cơm
bữa
Успех
приходит
и
уходит
как
ежедневный
обед
Tao
vẫn
tự
hào
về
những
khu
nhà
tập
thể
Я
всё
ещё
горжусь
нашими
дворами
Nhưng
tao
biết
bố
mẹ
tao
xứng
đáng
được
nhiều
hơn
nữa
Но
знаю:
мои
родители
заслужили
большего
Không
phải
lúc
để
bỏ
cuộc
(whoo)
Не
время
сдаваться
(whoo)
Vì
họ
tin
vào
tao
Ведь
они
верят
в
меня
Giữa
hai
bên
chẳng
có
sự
ràng
buộc
Меж
нами
нет
никаких
обязательств
Tao
vẫn
cảm
nhận
được
niềm
tin
dạt
dào
Но
я
чувствую
поток
их
доверия
Không
quan
tâm
là
trúng
hay
là
trượt
Без
разницы,
выстрелит
или
нет
Không
quan
tâm
là
xuôi
hay
là
ngược
Без
разницы,
с
ветром
или
против
Đặt
tất
cả
mọi
thứ
vào
bàn
cược
Ставлю
всё
что
имею
на
кон
Và
lần
này
chắc
chắn
tao
làm
được
И
в
этот
раз
у
меня
точно
получится
Không
phải
lúc
để
bỏ
cuộc
(whooo)
Не
время
сдаваться
(whooo)
Vì
họ
tin
vào
tao
(grrr)
Ведь
они
верят
в
меня
(grrr)
Giữa
hai
bên
chẳng
có
sự
ràng
buộc
Меж
нами
нет
никаких
обязательств
Tao
vẫn
cảm
nhận
được
niềm
tin
dạt
dào
Но
я
чувствую
поток
их
доверия
Không
quan
tâm
là
trúng
hay
là
trượt
(wwhoo)
Без
разницы,
выстрелит
или
нет
(wwhoo)
Không
quan
tâm
là
xuôi
hay
là
ngược
Без
разницы,
с
ветром
или
против
Đặt
tất
cả
mọi
thứ
vào
bàn
cược
Ставлю
всё
что
имею
на
кон
Và
lần
này
chắc
chắn
tao
làm
được
И
в
этот
раз
у
меня
точно
получится
Đã
từng
có
tất
cả,
ở
trong
tay
nhưng
rồi
mất
giá
(mất
hết)
Имел
всё
— было
в
руках,
но
обесценилось
(потерял)
Anh
em
vẫn
đồng
hành
qua
từng
vấp
ngã
áp
lực
đè
lên
Братья
прошли
через
падения
когда
прессовало
Như
Ngộ
Không
ở
dưới
đất
đá
(Wukong)
Словно
Укун
под
горой
камней
(Вуконг)
Tin
chuẩn
uy
tín
không
cần
thanh
lọc
(uy
tín)
Доверие
чисто
без
фильтров
(качество)
Xanh
ngọc
không
phải
áo
kiếm
về
xu
bẩn
(dirty
coin)
Изумрудный
— не
фальшивка,
реальный
бабок
(грязная
монета)
Mang
tiếng
là
anh
em
rồi
là
băng
đảng
Кличут
братвой
и
бандой
Nhưng
tụi
nó
vẫn
để
nhau
làm
điều
ngu
xuẩn
А
сами
впутывают
в
глупости
других
Có
sao
nói
vậy
chứ
không
đặt
điều
Говорим
прямо
без
подковёрщины
Anh
em
dìu
nhau
qua
những
trở
ngại
Братья
помогают
пройти
препятствия
Chứ
không
phải
là
đổ
tại
xong
rồi
quay
ra
làm
liều
Чем
спихивать
друг
на
друга
игнор
Gánh
vác
cái
trách
nhiệm
của
thằng
anh
Нести
груз
ответственности
как
старший
Khi
ước
mơ
của
thằng
em
muốn
bay
cao
như
là
diều
Когда
мечта
младших
взлететь
словно
змей
Nỗ
lực,
luôn
là
nhiều
Усердие
— это
навсегда
Không
phải
trong
một
sớm
một
chiều
(nope)
Не
вопрос
дня
и
ночи
(нет)
Ngoài
kia
họ
vẫn
tin
và
yêu
Со
стороны
всё
равно
верят
и
любят
And
that's
what
makes
me
the
King
of
Drill
(whoo)
И
в
этом
суть
зовущая
Королём
Дрилла
(whoo)
Vì
họ
tin
vào
tao
Ведь
они
верят
в
меня
Giữa
hai
bên
chẳng
có
sự
ràng
buộc
(grr)
Меж
нами
нет
никаких
обязательств
(grr)
Tao
vẫn
cảm
nhận
được
niềm
tin
dạt
dào
Но
я
чувствую
поток
их
доверия
Không
quan
tâm
là
trúng
hay
là
trượt
Без
разницы,
выстрелит
или
нет
Không
quan
tâm
là
xuôi
hay
là
ngược
Без
разницы,
с
ветром
или
против
Đặt
tất
cả
mọi
thứ
vào
bàn
cược
Ставлю
всё
что
имею
на
кон
Và
lần
này
chắc
chắn
tao
làm
được
И
в
этот
раз
у
меня
точно
получится
Không
phải
lúc
để
bỏ
cuộc
Не
время
сдаваться
Vì
họ
tin
vào
tao
(grrr)
Ведь
они
верят
в
меня
(grrr)
Giữa
hai
bên
chẳng
có
sự
ràng
buộc
Меж
нами
нет
никаких
обязательств
Tao
vẫn
cảm
nhận
được
niềm
tin
dạt
dào
Но
я
чувствую
поток
их
доверия
Không
quan
tâm
là
trúng
hay
là
trượt
Без
разницы,
выстрелит
или
нет
Không
quan
tâm
là
xuôi
hay
là
ngược
(whooo)
Без
разницы,
с
ветром
или
против
(whooo)
Đặt
tất
cả
mọi
thứ
vào
bàn
cược
Ставлю
всё
что
имею
на
кон
Và
lần
này
chắc
chắn
tao
làm
được
И
в
этот
раз
у
меня
точно
получится
Оцените перевод
Оценивать перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Авторы: Hoang Nguyen Huy
Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.