Hoàng Dũng - Bụi - перевод текста песни на немецкий

Bụi - Hoàng Dũngперевод на немецкий




Bụi
Staub
Tôi thấy thân mình đầy bụi
Ich fühle mich voller Staub
Như cuốn sổ ảnh đã lâu chẳng xem
Wie ein Fotoalbum, das lange nicht angesehen wurde
Bụi phủ lên bức hình tôi vẫn đấy
Staub bedeckt das Bild, auf dem ich noch da bin
Bụi phủ lên nụ cười ưu biết mấy
Staub bedeckt das ach so sorglose Lächeln
Tôi nào lấy tay lau
Ich nehme nicht einmal die Hand zum Wischen
Tôi cuốn theo điều kỳ lạ
Ich lasse mich von seltsamen Dingen mitreißen
Để lau bóng đôi giày mới tôi mang
Um die neuen Schuhe zu polieren, die ich trage
Những cuộc hẹn đầy vội vàng
Die hastigen Verabredungen
Còn đôi mắt cứ nhoà tối bụi
Während die Augen vom Staub immer trüber werden
Ta đã đổi thay hay chưa từng biết ta khờ dại?
Haben wir uns verändert oder wussten wir nie, dass wir töricht waren?
Thời gian như tiếng hát hồ cứ ru cho ta ngủ vùi
Die Zeit ist wie ein vages Lied, das uns in tiefen Schlaf wiegt
Ta đã lãng quên hay chính ta đang bị lãng quên?
Haben wir vergessen oder werden wir selbst vergessen?
Tôi thấy thân mình đầy bụi, cứ ngỡ bao năm chỉ mới đây thôi
Ich fühle mich voller Staub, denke, all die Jahre wären erst gestern gewesen
Tôi thấy thân mình đầy bụi
Ich fühle mich voller Staub
Như căn phòng nhỏ đã lâu không về thăm
Wie ein kleines Zimmer, das lange nicht besucht wurde
Bụi phủ lên ô cửa đã vắng lời nói
Staub bedeckt das Fenster, an dem Worte fehlen
Bụi phủ lên bữa cơm, những lời thăm hỏi
Staub bedeckt das Essen, die fragenden Worte
Tôi nào nhắn đôi câu
Ich schreibe nicht mal ein paar Zeilen
Tôi cứ cách xa thật xa
Ich bleibe immer weiter fern
Để lau bóng cho tôi những rong chơi
Um mir meine Vergnügungen aufzupolieren
Những điều tôi chẳng nói
Die Dinge, die ich nicht sage
Còn con tim cứ nặng trĩu bụi
Während das Herz vom Staub immer schwerer wird
Ta đã đổi thay hay chưa từng biết ta khờ dại?
Haben wir uns verändert oder wussten wir nie, dass wir töricht waren?
Thời gian như chiếc rơi rụng cho ta ngược về hôm qua?
Die Zeit ist wie ein fallendes Blatt, lässt sie uns zum Gestern zurückkehren?
Ta đã lãng quên hay chính ta đang bị lãng quên?
Haben wir vergessen oder werden wir selbst vergessen?
Tôi thấy thân mình đầy bụi, cứ ngỡ vu rồi sẽ quên thôi
Ich fühle mich voller Staub, denke, es ist belanglos und wird schon vergessen werden
Tôi thấy thân mình đầy bụi, cứ ngỡ bao năm chỉ mới...
Ich fühle mich voller Staub, denke, all die Jahre wären erst...
Chỉ mới đây thôi
Erst gestern gewesen





Авторы: Hoàng Dũng


Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.