Hương Giang Idol - Điều Tiếng - перевод текста песни на немецкий

Điều Tiếng - Hương Giang Idolперевод на немецкий




Điều Tiếng
Gerede
Hôm qua tôi say... ai đi ngang đây
Gestern war ich betrunken... wer hier vorbeiging
Ngày mai nhiều khi lên mặt báo ngay
Morgen steh ich vielleicht sofort in der Zeitung
Hôm qua tôi điên... buông câu huyên thuyên
Gestern war ich verrückt... redete Unsinn daher
Ngày mai nhiều khi lên mặt báo ngay
Morgen steh ich vielleicht sofort in der Zeitung
*Có nàng lính mới bỗng nhiên được thăng chức vội
*Da ist die Neueinsteigerin, die plötzlich schnell befördert wurde
người ta cứ đồn thôi
Und die Leute tratschen nur darüber
anh chàng ba mấy... thế nhưng vẫn chưa vợ
Da ist der Mann Mitte dreißig... aber immer noch keine Frau hat
người ta cứ đồn thôi
Und die Leute tratschen nur darüber
**Đâu đâu quanh đây mọi người tụ tập xung quanh
**Irgendwo hier versammeln sich die Leute
Huyên thuyên một câu chuyện chẳng biết lấy đâu
Schwätzen über eine Geschichte, wer weiß, woher sie stammt
Họ cứ cười chê chẳng cần biết sai đúng
Sie lachen und spotten nur, egal ob es richtig oder falsch ist
Điều tiếng.điều tiếng...
Gerede... Gerede...
Nói chỉ cho vui xong chuyện rồi thì thôi
Reden nur zum Spaß, und wenn's vorbei ist, dann war's das
Chẳng biết người khác phải mang lấy những vết thương
Wissen nicht, dass andere die Wunden davontragen
Những vết thương ấy hằn sâu dài theo năm tháng
Diese Wunden prägen sich tief ein, Jahr für Jahr
Điều tiếng... điều tiếng
Gerede... Gerede...
(Người người điều tiếng... tôi cũng bị điều tiếng
(Alle reden... auch über mich wird geredet
Đời sao nhiều điều tiếng... tôi đi đến đâu cũng nghe thấy) *2
Warum gibt es so viel Gerede im Leben... wohin ich auch gehe, ich höre es) *2
Oh... oh ...oh... oh... oh
Oh... oh ...oh... oh... oh
Anh ta yêu ai, gái hay trai
Wen er liebt, ob Frau oder Mann
Chuyện đấy thì liên quan đến ai
Was geht das irgendwen an?
ta yêu ai, đại gia hay kẻ nghèo
Wen sie liebt, Millionär oder armer Kerl
Chuyện đấy thì liên quan đến ai
Was geht das irgendwen an?





Авторы: Maihoa


Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.