JustaTee - Graffity - перевод текста песни на французский

Текст и перевод песни JustaTee - Graffity




Graffity
Graffity
Cho! Cho! Cho!
Cho! Cho! Cho!
Ye! Audition!
Eh bien ! Audition !
Hu... Welcome! Welcome to Rapper
Hu... Bienvenue ! Bienvenue à Rapper
Click click Boom
Clic clic Boum
Let 's go
Allons-y
Những chữ cái thật dài viết lên niềm đam của chúng tôi của tất cả mọi người. Ye... Ye...
Des lettres très longues, qui expriment la passion que nous partageons, toi et moi. Eh bien... Eh bien...
Những đường nét gần gũi, ly giúp cho khẳng định bản thân mình qua Graffity. (Graffity)
Des lignes familières et envoûtantes qui aident à affirmer sa personnalité à travers le Graffity. (Graffity)
Đó một nghệ thuật với những con người một tâm hồn bay bổng luôn đi suốt chặng đường cùng những đường nét vẽ cong
C'est un art pratiqué par des personnes à l'âme libre, qui accompagnent leurs trajectoires de lignes courbes.
Khi ý tưởng nảy ra trong đầu lúc đó bạn bắt đầu cầm tờ giấy với cây bút trên tay yeah
Dès que l'idée germe dans ton esprit, tu prends un morceau de papier et un stylo, ouais.
Bạn vẽ về cuộc sống, bạn vẽ về cái đẹp, bạn phát triển những chữ cái làm cho ý nghĩa của chúng không bao giờ mắc chật hẹp (wo)
Tu peins la vie, tu peins la beauté, tu développes des lettres pour que leur signification ne soit jamais limitée. (Wo)
Qua những bàn tay đấy, những hình vẽ với muôn ngàn ý tưởng được vẽ lên, dường như nét vẽ được thể hiện với những bình xịt
À travers ces mains, des dessins aux mille et une idées prennent vie, et il semble que les traits se concrétisent grâce aux bombes de peinture.
Từng chi tiết được phóng đại, cùng nhau dần hiện ra trong làn khói sương mịt
Chaque détail est amplifié, et ensemble, ils émergent des brumes denses.
Rồi từng màu từng màu vẽ đè lên nhau phối nên một bức tranh sặc sỡ, tạo một cảm giác cho người xem cảm thấy thẫn thờ (wow)
Puis, chaque couleur, chaque couleur se superpose, créant un tableau éclatant qui laisse le spectateur abasourdi (Wow)
Nhìn vào bức vẽ, với những từng chi tiết nhỏ sẽ thấy quá công mang vẻ đẹp mạnh mẽ như niềm đam của chúng tôi đó... Yeah!
En regardant le dessin, avec ses petits détails, on remarque qu'il est vraiment minutieux et possède une beauté puissante, comme notre passion... Ouais !
Niềm đam của chúng tôi đó, Yeah!
C'est notre passion, Ouais !
Đã bao giờ bạn tự hỏi khi đôi bút Graffity gồm những tạo nên
T'es-tu déjà demandé ce que contiennent les bombes de Graffity ?
Bởi màu xanh diệu, trên bức tường ẩm mốc
Parce que le bleu enchanteur sur le mur humide,
Một trí óc sáng tạo, một đôi tay khéo léo, cùng với những giọt mồ hôi chảy thấm ướt đôi vai... Ye! Oh'.
un esprit créatif et des mains habiles, ainsi que des gouttes de sueur qui imbibent les épaules... Eh bien ! Oh'.
ngày mai bừng sáng, muôn vàn ánh nắng
Et demain, le soleil se lève, avec des millions de rayons
Của một ngày mới bắt đầu, cuộc sống bừng lên khắp trời, viết tên một cái tên đơn giản (Tuyệt vời)
d'une nouvelle journée qui commence, la vie explose dans le ciel, et écrit un nom simple (Génial)
Graffity chúng ta draw lên đi
Graffity, dessinons ensemble
Graffity you can draw ly
Graffity, tu peux dessiner des choses captivantes
Graffity I can draw easy
Graffity, je peux dessiner facilement
Graffity nào hãy vui lên đi??
Graffity, allons-nous nous amuser ?
Lăn lăn lăn giữ bình sơn trong tay
Roule, roule, roule, la bombe de peinture dans la main
Vẽ như bay, một cảm giác bay bổng
Dessiner comme si on volait, une sensation d'extase
Vẽ lên những chữ cái quay tít sắc màu diệu
Peindre des lettres qui tournent, une couleur magique
Những chữ cái dường như dường như đang nhảy múa theo nhịp điệu bay vút như cánh diều
Les lettres semblent, semblent danser au rythme d'un vol rapide comme une cerf-volant
Một nét vẽ cuồng điệu
Un trait de peinture fougueux
You know you know I 'm witter
Tu sais, tu sais, je suis fou
You know you know That 's my name
Tu sais, tu sais, c'est mon nom
Một nét vẽ vẽ lên tên tôi, tôi muốn ghi dấu mãi mãi đó tên tôi
Un trait de peinture, j'y peins mon nom, je veux le laisser à jamais, c'est mon nom
That 's my names (That 's my names)
C'est mon nom (C'est mon nom)
That 's my names (That 's my names)
C'est mon nom (C'est mon nom)
That 's my names, Ya know me?
C'est mon nom, tu me connais ?





Авторы: Nguyen Thanh Tuan


Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.