Phuc Du feat. CM1X - Ngủ Đi Bạn Ơi - перевод текста песни на немецкий

Ngủ Đi Bạn Ơi - Phuc Du перевод на немецкий




Ngủ Đi Bạn Ơi
Schlaf doch, meine Liebe
Nếu thầy bói đã nói cho lời khuyên
Wenn der Wahrsager dir einen Rat gegeben hat,
Năm nay hạn khó thì cố nằm yên
dass dieses Jahr ein Unglücksjahr ist, dann bleib lieber liegen.
Bạn ơi, đừng lo, ngủ đi, để đó
Meine Liebe, mach dir keine Sorgen, schlaf einfach, lass es gut sein.
Năm sau tài lộc có, mình hẵng thức dậy làm siêng (nằm xo)
Nächstes Jahr kommt das Glück, dann wachen wir auf und sind fleißig (liegen flach).
Nói cho rõ, đấy không phải làm biếng (không phải)
Um es klar zu sagen, das ist nicht Faulheit (nicht wirklich).
Đấy sống, biết cách dùng cảm biến (đúng òi)
Das ist Leben, die Fähigkeit, Sensoren zu nutzen (genau).
Hào kiệt ăn nhau cách chờ thời
Helden zeichnen sich dadurch aus, dass sie auf den richtigen Moment warten.
Làm việc chuyện cả đời, đâu cần tiếc, ah
Arbeit ist eine lebenslange Angelegenheit, da gibt es nichts zu bereuen, ah.
Ghi lại mục tiêu nào, đi ngay (ngay)
Notiere dir deine Ziele, sofort (sofort).
Sang tháng phang hai chuyến Đà Lạt (hai chuyến)
Nächsten Monat zwei Ausflüge nach Đà Lạt (zwei Ausflüge).
Lương chưa đủ thì đi vay
Wenn das Gehalt nicht reicht, leih dir was.
Kỉ niệm đâu tính giá được hả bạn?
Erinnerungen kann man nicht mit Geld aufwiegen, meine Liebe, oder?
Bỏ CV xuống, nghỉ ngơi chốc lát
Leg den Lebenslauf weg, ruh dich kurz aus.
Sự nghiệp bạn chưa cần, lên chỗ khác (đi)
Deine Karriere braucht dich nicht, geh woanders hin (geh).
Đời này dài hệt như podcast
Dieses Leben ist lang wie ein Podcast.
Sao phải vội vàng, hụt hơi hốc hác? (Yeah)
Warum so eilig, außer Atem und hohlwangig? (Yeah)
Thôi làm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Bitte, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Tôi cảm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Ich danke dir, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Thôi làm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Bitte, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Tôi cảm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Ich danke dir, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (yah)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (yah).
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (yah)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (yah).
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (yah, yah)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (yah, yah).
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (yeah)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (yeah).
Ru bạn ngủ, tôi lại hơi chó
Dich in den Schlaf zu wiegen, ist ein bisschen gemein von mir.
Nhưng một đồng bạn không kiếm, thêm một đồng tôi
Aber wenn du keinen Cent verdienst, habe ich einen Cent mehr.
Bớt đối thủ, thêm một phần cơm, đoán xem ai xơi nó? (It's me, it's me)
Weniger Konkurrenz, eine Portion Reis mehr, rate mal, wer sie isst? (Ich bin's, ich bin's).
Làm không rủ đơn nhiên liệu cho động
Ich lade dich nicht zum Arbeiten ein, denn Einsamkeit ist der Treibstoff für meinen Motor.
Chả muốn ngủ, lúc thức tôi mới được sống trong mộng
Ich will nicht schlafen, nur wenn ich wach bin, kann ich in meinen Träumen leben.
Được đổ mồ hôi những tình yêu, bao nhiêu gian truân thì cũng đếch đủ
Für die Liebe zu schwitzen, egal wie viele Strapazen, es ist nie genug.
Cố để sớm mời mẹ nghỉ hưu, cùng em yêu next trên con Lexus
Ich will, dass meine Mutter früh in Rente gehen kann, mit meiner Liebsten im nächsten Lexus.
người xứng đáng, chết cũng phải toả sáng nên nói hơi quá đáng ta không cùng bên (không)
Für die, die es verdienen, muss man strahlen, auch wenn man stirbt, deshalb sage ich übertrieben, dass wir nicht auf derselben Seite stehen (nein).
Mày người lựa chọn nằm xuống, tao người không lựa chọn khác ngoài vùng lên
Du bist diejenige, die sich hinlegen kann, ich bin derjenige, der keine andere Wahl hat, als aufzustehen.
Thôi làm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Bitte, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Tôi cảm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Ich danke dir, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Thôi làm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Bitte, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Tôi cảm ơn, đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Ich danke dir, steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
(Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi) thank you!
(Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe) Danke!
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (húp hộ)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (schlürfe ich).
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (để tôi húp hộ)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (schlürfe ich für dich).
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (yah)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (yah).
Việc bạn để tôi giúp hộ, tiền bạn để tôi húp hộ (yeah)
Deine Arbeit erledige ich für dich, dein Geld schlürfe ich für dich (yeah).
Ngủ đi bạn ơi (ngủ, ngủ, ngủ)
Schlaf, meine Liebe (schlaf, schlaf, schlaf).
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi (ngủ, ngủ)
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe (schlaf, schlaf).
Đừng dậy, ngủ đi bạn ơi
Steh nicht auf, schlaf, meine Liebe.
Chúc các đối thủ của anh ngủ ngon nhá!
Ich wünsche all meinen Konkurrenten eine gute Nacht!





Авторы: Phúc Du


Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.