Ngủ Đi Bạn Ơi -
Phuc Du
перевод на французский
Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Ngủ Đi Bạn Ơi
Dors, ma belle
Nếu
mà
thầy
bói
đã
nói
cho
lời
khuyên
Si
la
voyante
m'a
donné
ce
conseil,
Năm
nay
hạn
khó
thì
cố
mà
nằm
yên
Que
cette
année
est
difficile,
alors
reste
tranquille.
Bạn
ơi,
đừng
lo,
ngủ
đi,
để
đó
Ma
belle,
ne
t'inquiète
pas,
dors,
laisse
tomber,
Năm
sau
tài
lộc
có,
mình
hẵng
thức
dậy
làm
siêng
(nằm
xo)
L'année
prochaine,
la
fortune
viendra,
on
se
réveillera
et
on
travaillera
dur
(reposons-nous).
Nói
cho
rõ,
đấy
không
phải
là
làm
biếng
(không
phải)
Pour
être
clair,
ce
n'est
pas
de
la
paresse
(non,
non),
Đấy
là
sống,
biết
cách
dùng
cảm
biến
(đúng
òi)
C'est
savoir
vivre,
utiliser
son
intuition
(exactement).
Hào
kiệt
ăn
nhau
ở
cách
chờ
thời
Les
héros
se
distinguent
par
leur
patience,
Làm
việc
là
chuyện
cả
đời,
có
gì
đâu
mà
cần
tiếc,
ah
Travailler,
c'est
l'affaire
d'une
vie,
pas
besoin
de
se
précipiter,
ah.
Ghi
lại
mục
tiêu
nào,
đi
ngay
(ngay)
Note
tes
objectifs,
allons-y
(tout
de
suite),
Sang
tháng
là
phang
hai
chuyến
Đà
Lạt
(hai
chuyến)
Le
mois
prochain,
deux
voyages
à
Đà
Lạt
(deux
voyages),
Lương
mà
chưa
đủ
thì
đi
vay
Si
le
salaire
ne
suffit
pas,
on
empruntera,
Kỉ
niệm
đâu
tính
giá
được
hả
bạn?
Les
souvenirs
n'ont
pas
de
prix,
n'est-ce
pas
?
Bỏ
CV
xuống,
nghỉ
ngơi
chốc
lát
Pose
ton
CV,
repose-toi
un
instant,
Sự
nghiệp
bạn
chưa
cần,
lên
chỗ
khác
(đi)
Ta
carrière
peut
attendre,
va
ailleurs
(vas-y).
Đời
này
dài
hệt
như
podcast
La
vie
est
longue
comme
un
podcast,
Sao
phải
vội
vàng,
hụt
hơi
hốc
hác?
(Yeah)
Pourquoi
se
presser,
s'épuiser
et
se
creuser
la
tête
? (Yeah)
Thôi
làm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Allez,
s'il
te
plaît,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Tôi
cảm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Merci,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Thôi
làm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Allez,
s'il
te
plaît,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Tôi
cảm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Merci,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(yah)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(yah)
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(yah)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(yah)
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(yah,
yah)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(yah,
yah)
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(yeah)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(yeah)
Ru
bạn
ngủ,
tôi
lại
hơi
chó
Te
bercer
pour
que
tu
dormes,
je
suis
peut-être
un
peu
canaille,
Nhưng
một
đồng
bạn
không
kiếm,
thêm
một
đồng
tôi
có
Mais
chaque
centime
que
tu
ne
gagnes
pas,
c'est
un
centime
que
je
gagne.
Bớt
đối
thủ,
thêm
một
phần
cơm,
đoán
xem
ai
xơi
nó?
(It's
me,
it's
me)
Moins
de
concurrence,
plus
de
nourriture,
devine
qui
la
mange
? (C'est
moi,
c'est
moi)
Làm
không
rủ
vì
cô
đơn
là
nhiên
liệu
cho
động
cơ
Je
ne
t'invite
pas
à
travailler
car
la
solitude
est
le
carburant
de
mon
moteur.
Chả
muốn
ngủ,
lúc
thức
tôi
mới
được
sống
trong
mộng
mơ
Je
n'ai
pas
envie
de
dormir,
c'est
quand
je
suis
éveillé
que
je
peux
rêver.
Được
đổ
mồ
hôi
vì
những
tình
yêu,
bao
nhiêu
gian
truân
thì
cũng
đếch
đủ
Transpirer
pour
mes
amours,
peu
importe
les
épreuves,
ce
ne
sera
jamais
assez.
Cố
để
sớm
mời
mẹ
nghỉ
hưu,
cùng
em
yêu
next
trên
con
Lexus
J'espère
pouvoir
bientôt
offrir
une
retraite
à
ma
mère
et
rouler
en
Lexus
avec
ma
chérie.
Vì
người
xứng
đáng,
có
chết
cũng
phải
toả
sáng
nên
nói
hơi
quá
đáng
là
ta
không
cùng
bên
(không)
Pour
ceux
qui
le
méritent,
même
la
mort
ne
peut
éteindre
leur
éclat,
alors
si
j'exagère
un
peu,
c'est
qu'on
n'est
pas
du
même
monde
(non).
Mày
là
người
có
lựa
chọn
nằm
xuống,
tao
là
người
không
có
lựa
chọn
khác
ngoài
vùng
lên
Tu
es
celle
qui
a
choisi
de
se
coucher,
je
suis
celui
qui
n'a
pas
d'autre
choix
que
de
me
relever.
Thôi
làm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Allez,
s'il
te
plaît,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Tôi
cảm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Merci,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Thôi
làm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Allez,
s'il
te
plaît,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
Tôi
cảm
ơn,
đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Merci,
ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle,
(Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi)
thank
you!
(Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle)
Merci
!
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(húp
hộ)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(je
le
prends)
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(để
tôi
húp
hộ)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(je
le
prends)
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(yah)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(yah)
Việc
bạn
để
tôi
giúp
hộ,
tiền
bạn
để
tôi
húp
hộ
(yeah)
Ton
travail,
je
m'en
occupe,
ton
argent,
je
le
prends
(yeah)
Ngủ
đi
bạn
ơi
(ngủ,
ngủ,
ngủ)
Dors,
ma
belle
(dors,
dors,
dors)
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
(ngủ,
ngủ)
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle
(dors,
dors)
Đừng
dậy,
ngủ
đi
bạn
ơi
Ne
te
lève
pas,
dors,
ma
belle
Chúc
các
đối
thủ
của
anh
ngủ
ngon
nhá!
Bonne
nuit
à
tous
mes
concurrents
!
Оцените перевод
Оценивать перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Авторы: Phúc Du
Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.