Trúc Nhân - Người Ta Có Thương Mình Đâu - перевод текста песни на немецкий

Người Ta Có Thương Mình Đâu - Trúc Nhânперевод на немецкий




Người Ta Có Thương Mình Đâu
Sie liebt mich doch gar nicht
Từ trong tâm trí
Aus meinem tiefsten Inneren
Trót đã lỡ yêu thương một người
Habe ich mich unsterblich in dich verliebt
môi khẽ chạm môi
Träume, wie meine Lippen deine sanft berühren
tay khẽ chạm tay, siết chặt tay
Träume, wie meine Hand deine sanft berührt, sie fest hält
người đâu hay
Aber du ahnst es nicht
lúc tôi mong tim ta cùng chung nhịp
Manchmal wünsche ich, unsere Herzen schlügen im gleichen Takt
Lắm lúc tôi mong chân ta về chung đường
Oft wünsche ich, unsere Füße gingen denselben Weg
Ước chung một giấc thật dài
Wünsche mir einen langen gemeinsamen Traum
Chợt quay lại sớm mai người chưa từng yêu tôi
Plötzlich, am nächsten Morgen, hast du mich nie geliebt
Nhiều khi tôi muốn nói
Oft will ich es sagen
Nhiều khi tôi muốn nói
Oft will ich es sagen
Ra hết tâm tình, giữ trong mình
All meine Gefühle rauslassen, die ich in mir trage
hình như khóe môi chưa kịp
Doch es scheint, meine Lippen waren nicht schnell genug
tim tôi đau nhói
Denn mein Herz schmerzt so sehr
tim tôi đau nhói
Denn mein Herz schmerzt so sehr
Đã quá yêu rồi, quá yêu rồi
Habe mich schon zu sehr verliebt, zu sehr verliebt
người ta...
Aber sie...
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình đâu
Sie liebt mich ja nicht, hat gar nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Trót đã quá yêu rồi, quá yêu rồi
Habe mich schon zu sehr verliebt, zu sehr verliebt
người ta...
Aber sie...
Rồi bao năm tháng
Und dann, all die Jahre
Trái tim vẫn yêu riêng một người
Liebt mein Herz immer noch nur dich allein
đơn bao?
Einsamkeit, was macht das schon?
Đau thương bao?
Kummer, was macht das schon?
Chẳng bao
Ist nicht der Rede wert
người đâu xuyến xao
Denn du bist ja nicht gerührt
lúc tim tôi mong manh niềm hy vọng
Manchmal hegt mein Herz eine zerbrechliche Hoffnung
Lắm lúc thân tôi run lên ngàn vọng
Oft zittert mein Körper vor tausendfacher Hoffnungslosigkeit
Cứ xoay vòng cứ mong từng ngày
Drehe mich im Kreis, hoffe Tag für Tag
Chợt quay lại sớm mai người chưa từng yêu tôi
Plötzlich, am nächsten Morgen, hast du mich nie geliebt
Nhiều khi tôi muốn nói
Oft will ich es sagen
Nhiều khi tôi muốn nói
Oft will ich es sagen
Ra hết tâm tình, giữ trong mình
All meine Gefühle rauslassen, die ich in mir trage
hình như khóe môi chưa kịp
Doch es scheint, meine Lippen waren nicht schnell genug
tim tôi đau nhói
Denn mein Herz schmerzt so sehr
tim tôi đau nhói
Denn mein Herz schmerzt so sehr
Đã quá yêu rồi, quá yêu rồi
Habe mich schon zu sehr verliebt, zu sehr verliebt
người ta...
Aber sie...
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình đâu
Sie liebt mich ja nicht, hat gar nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Trót đã quá yêu rồi, quá yêu rồi
Habe mich schon zu sehr verliebt, zu sehr verliebt
người ta...
Aber sie...
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình đâu
Sie liebt mich ja nicht, hat gar nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Trót đã quá yêu rồi, quá yêu rồi
Habe mich schon zu sehr verliebt, zu sehr verliebt
người ta...
Aber sie...
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình đâu
Sie liebt mich ja nicht, hat gar nichts für mich übrig
Người ta đâu yêu mình thương mình
Sie liebt mich ja nicht, hat nichts für mich übrig
Trót đã quá yêu rồi, quá yêu rồi
Habe mich schon zu sehr verliebt, zu sehr verliebt
người ta thương...
Aber sie liebt...
Thương mình đâu
Liebt mich doch nicht






Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.