Wowy - Do Tao Lam - перевод текста песни на немецкий

Do Tao Lam - Wowyперевод на немецкий




Do Tao Lam
Hab ich gemacht
Yeah
Yeah
Wowy
Wowy
Lão Đại
Lão Đại
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Mượt như vậy (đó do tao làm)
So geschmeidig (das hab ich gemacht)
Sang như vậy (đó do tao làm)
So elegant (das hab ich gemacht)
Được như vậy (đó do tao làm)
So gut geworden (das hab ich gemacht)
Bởi đó do tao làm (yeah)
Weil ich das gemacht habe (yeah)
Do tao làm (cái đó)
Hab ich gemacht (das Ding)
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Tất cả mọi người đều nói cứu trái đất do siêu nhân
Alle sagen, Superman rettet die Erde
Ey ey đính chính lại hết tao cứu trái đất này hơn 99 lần
Ey, ey, korrigiere das, ich habe die Erde mehr als 99 Mal gerettet
Tao cố làm tăng dân số mỗi lần cứu phải khác một
Ich versuche, die Bevölkerung zu erhöhen, jedes Mal muss ich eine andere retten
Trái đất này vẫn còn sống do dân số này nguồn
Diese Erde lebt noch, weil diese Bevölkerung eine Quelle hat
Khi tao bước (Wowy)
Wenn ich laufe (Wowy)
Tên của tao đã nghe từ xa
Meinen Namen hört man schon von weitem
Ai cũng thích (Wowy)
Jeder mag (Wowy)
Bất cứ do tao làm ra
Alles, was ich mache
Cả cục cứt (Wowy)
Sogar ein Stück Scheiße (Wowy)
Cũng nhận xét với tao đẹp
Wird mir als schön beurteilt
Tao cởi áo toàn dao giáo ai ai cũng la lên "đẹp quá!"
Ich ziehe mein Hemd aus, überall Messer und Speere, alle schreien "So schön!"
Tao sáng chế ra tình yêu hay em họ đều chịu
Ich habe die Liebe erfunden oder Babys, sie alle akzeptieren es
Khi mới gặp chỉ mới liếc các em gái đều làm điệu
Wenn sie mich treffen, nur ein Blick, und alle Mädchen schmachten
(Anh ơi đây nè, anh ơi đây nè, anh ơi đây nè, anh ơi đây nè)
(Schatz, hier bin ich, Schatz, hier bin ich, Schatz, hier bin ich, Schatz, hier bin ich)
Yeahhh, nếu hỏi thì tao sẽ nói là...
Yeahhh, wenn du fragst, werde ich sagen...
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Mượt như vậy (đó do tao làm)
So geschmeidig (das hab ich gemacht)
Sang như vậy (đó do tao làm)
So elegant (das hab ich gemacht)
Được như vậy (đó do tao làm)
So gut geworden (das hab ich gemacht)
Bởi đó do tao làm (yeah)
Weil ich das gemacht habe (yeah)
Do tao làm (cái đó)
Hab ich gemacht (das Ding)
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Tên tao hơn triệu người biết tất cả khắp nơi từ bắc vào nam
Meinen Namen kennen über eine Million Leute, überall, vom Norden bis zum Süden
Nhạc tao khắp mọi nơi trong khu tao sống cho đến vào khám
Meine Musik ist überall, in meiner Gegend, bis ins Gefängnis
Từ quận tám cho đến quận tư, từ trai ngoan cho đến gái
Vom Bezirk acht bis zum Bezirk vier, von braven Jungs bis zu bösen Mädchen
Tất cả sau khi nghe nhạc đều thốt lên câu "A thằng này dữ"
Alle sagen, nachdem sie die Musik gehört haben: "Ah, der Typ ist krass"
Yeah, dữ bởi tao không làm thì ai? (ai)
Yeah, krass, denn wenn ich es nicht mache, wer dann? (wer)
Làm thử nếu không đúng thì cũng sai (sai)
Versuch es, wenn es nicht richtig ist, ist es trotzdem falsch (falsch)
Tao biết tao người đầu tiên làm nên điều đó
Ich weiß, ich bin der Erste, der das gemacht hat
Tạo khác biệt hai thế giới tao toàn làm những điều khó
Ich schaffe Unterschiede zwischen zwei Welten, ich mache immer die schwierigen Dinge
Xây kim tự tháp hay đi trên mặt trăng
Pyramiden bauen oder auf dem Mond spazieren gehen
Tao bước trên nước hay chặn đầu xe tăng
Ich gehe auf dem Wasser oder stoppe einen Panzer
Đưa ra chiến trường hay đưa lên đài
In die Schlacht ziehen oder in den Ring steigen
Tao sẽ người chiến thắng
Ich werde der Sieger sein
Phóng thật nhanh tao vượt luôn đèn đỏ
Ich rase so schnell, ich überfahre sogar rote Ampeln
Popo thổi còi tao cũng không thèm ngó
Die Polizei pfeift, aber ich beachte es nicht
vẫn rượt theo tao tại sao không chịu bỏ khi tao chạy rất rất mượt
Sie verfolgen mich immer noch, warum geben sie nicht auf, wenn ich so geschmeidig laufe
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Mượt như vậy (đó do tao làm)
So geschmeidig (das hab ich gemacht)
Sang như vậy (đó do tao làm)
So elegant (das hab ich gemacht)
Được như vậy (đó do tao làm)
So gut geworden (das hab ich gemacht)
Bởi đó do tao làm
Weil ich das gemacht habe
Do tao làm (cái đó)
Hab ich gemacht (das Ding)
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Lão Đại đã dặn tao không được khoe khoang
Lão Đại hat mir gesagt, ich soll nicht prahlen
Tao biết mình đi đâu cũng rất ngang tàng
Ich weiß, ich bin überall sehr ungestüm
Đã làm thì tao làm cho đáng
Wenn ich etwas mache, dann mache ich es richtig
Làm xong khi gặp lại thì tao lại khoe khoang
Wenn ich fertig bin, prahle ich wieder, wenn wir uns treffen
Lão Đại đã dặn tao không được khoe khoang
Lão Đại hat mir gesagt, ich soll nicht prahlen
Tao biết mình đi đâu cũng rất ngang tàng
Ich weiß, ich bin überall sehr ungestüm
Đã làm thì tao làm cho đáng
Wenn ich etwas mache, dann mache ich es richtig
Làm xong khi gặp lại thì tao lại khoe khoang
Wenn ich fertig bin, prahle ich wieder, wenn wir uns treffen
Mượt như vậy (đó do tao làm)
So geschmeidig (das hab ich gemacht)
Sang như vậy (đó do tao làm)
So elegant (das hab ich gemacht)
Được như vậy (đó do tao làm)
So gut geworden (das hab ich gemacht)
Bởi đó do tao làm
Weil ich das gemacht habe
Mượt như vậy (đó do tao làm)
So geschmeidig (das hab ich gemacht)
Sang như vậy (đó do tao làm)
So elegant (das hab ich gemacht)
Được như vậy (đó do tao làm)
So gut geworden (das hab ich gemacht)
Bởi đó do tao làm
Weil ich das gemacht habe
Do tao làm (cái đó)
Hab ich gemacht (das Ding)
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm (cái đó)
Hab ich gemacht (das Ding)
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht
Do tao làm
Hab ich gemacht






Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.