Wowy - Bước Tới - перевод текста песни на немецкий

Bước Tới - Wowyперевод на немецкий




Bước Tới
Schritt nach Vorne
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Tao nói
Ich sage
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Tao cần thấy cái nơi cao nhất
Ich muss den höchsten Ort sehen
Quả đất đang nơi nao
Wo ist die Erde jetzt?
Để tao đứng lên trên đỉnh đó, nói với họ rằng đây tao
Damit ich auf ihren Gipfel steige und ihnen sage, dass ich es bin
Một câu nhất thiên hạ, đối thủ rằng đây Wowy
Eine Aussage, die Welt beherrscht, ohne Gegner, das ist Wowy
Tao đẩy mọi thứ vượt mức quy định mọi người hỏi tao làm
Ich treibe alles über die Grenzen, die Leute fragen, was ich mache
Tao cứ đi tới không ngại vật cản, ý chí dẹp từ xa
Ich gehe einfach weiter, keine Hindernisse scheuend, mein Wille räumt sie aus dem Weg
Quá khứ tao tới từ chỗ thiên nhãn cũng không nhìn ra
Meine Vergangenheit kommt von dort, wo selbst das dritte Auge nicht hinsehen kann
Từ điển tao đủ chữ nhưng chỉ không từ còn xa
Mein Wörterbuch hat alle Wörter, nur das Wort "weit" fehlt
Bởi tao xoá những thứ tiêu cực không giúp tao thành con người hoàn hảo
Weil ich alles Negative lösche, das mir nicht hilft, perfekt zu werden
Chân tao không mỏi bởi chông gai tao không coi ra
Meine Füße werden nicht müde, weil ich Dornen nicht beachte
nắng không đủ chói chỉ làm mồ hôi cặn ra đi
Und die Sonne ist nicht zu grell, sie lässt nur den Abschaum-Schweiß gehen
Tay tao để chỉ, cho biết thằng Wowy này gan
Meine Hand zeigt, um zu zeigen, dass dieser Wowy mutig ist
Còn mắt tao nhìn thấu những cạm bẫy hai bên đường đi
Und meine Augen sehen durch die Fallen auf beiden Seiten des Weges
một con đường, độc nhất chỉ mình tao, yeah
Es gibt einen Weg, den nur ich gehe, yeah
Đó con đường, mọi người gọi underground, yeah
Das ist der Weg, den die Leute Underground nennen, yeah
Tao đang từng bước, ông cha tao đã đi qua, yeah
Ich gehe Schritt für Schritt, wie meine Vorfahren, yeah
Con đường tao đi, tên gọi người đi trước
Der Weg, den ich gehe, heißt Vorreiter
Khi tao bước tới (yeah)
Wenn ich vortrete (yeah)
Mặt đất như quay ngược (yeah)
Dreht sich die Erde um (yeah)
Khi tao bước tới (yeah)
Wenn ich vortrete (yeah)
Tao thấy tao người đi trước
Sehe ich mich als Vorreiter
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, mày bước lên đi, lên phía trước
Tritt vor, tritt vor, tritt vor, nach vorne
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, để cho anh em còn thấy được
Tritt vor, tritt vor, damit deine Brüder dich sehen können
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, mày bước lên đi, lên phía trước
Tritt vor, tritt vor, tritt vor, nach vorne
Chân trái chân phải, chân trái chân phải làm cho mặt đất này quay ngược
Linker Fuß, rechter Fuß, linker Fuß, rechter Fuß, lass die Erde sich drehen
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Tao nói
Ich sage
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Tao nhớ người đã nói với tao mày không được phép
Ich erinnere mich, dass mir jemand gesagt hat, du darfst das nicht
Tao sống theo luật của tao con đại bàng không sợ con tép
Ich lebe nach meinen Regeln, bin ein Adler, der keine Angst vor kleinen Fischen hat
Tránh đi chỗ khác, đó không phải luật của tao
Geh woanders hin, das sind nicht meine Regeln
Đéo đi chỗ khác thì mày làm con cặc nhau
Wenn du nicht gehst, was willst du dann, verdammt nochmal?
Đây lúc để tao đi (đây lúc để tao đi)
Das ist die Zeit für mich zu gehen (das ist die Zeit für mich zu gehen)
Chứng minh tao nam nhi (chứng minh tao nam nhi)
Beweise, dass ich ein Mann bin (beweise, dass ich ein Mann bin)
Đầu đội trời chân tao đạp đất (đầu đội trời chân tao đạp đất)
Kopf zum Himmel, Füße auf der Erde (Kopf zum Himmel, Füße auf der Erde)
Để chứng minh ai nhất (để chứng minh ai nhất)
Um zu beweisen, wer der Beste ist (um zu beweisen, wer der Beste ist)
Nếu mày hỏi tao tên chi (nếu mày hỏi tao tên chi)
Wenn du fragst, wie ich heiße (wenn du fragst, wie ich heiße)
Nếu chưa rõ, tên tao Wy (nếu chưa rõ, tên tao Wy)
Wenn es unklar ist, mein Name ist Wy (wenn es unklar ist, mein Name ist Wy)
Sống trên đời chữ tín (sống trên đời chữ tín)
Im Leben zählt Vertrauen (im Leben zählt Vertrauen)
Nếu không bị quýnh (nếu không bị quýnh)
Wenn du es nicht hast, wirst du geschlagen (wenn du es nicht hast, wirst du geschlagen)
Nếu muốn trở thành đại ca (nếu muốn trở thành đại ca)
Wenn du ein Boss werden willst (wenn du ein Boss werden willst)
Điều trước tiên chữ đại (điều trước tiên chữ đại)
Das erste ist, "groß" zu sein (das erste ist, "groß" zu sein)
Sau đó tất cả (sau đó tất cả)
Dann alles haben (dann alles haben)
Thì mới được trở thành đại ca (thì mới được trở thành đại ca)
Dann kannst du ein Boss werden (dann kannst du ein Boss werden)
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, mày bước lên đi, lên phía trước
Tritt vor, tritt vor, tritt vor, nach vorne
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, để cho anh em còn thấy được
Tritt vor, tritt vor, damit deine Brüder dich sehen können
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, mày bước lên đi, lên phía trước
Tritt vor, tritt vor, tritt vor, nach vorne
Chân trái chân phải, chân trái chân phải làm cho mặt đất này quay ngược
Linker Fuß, rechter Fuß, linker Fuß, rechter Fuß, lass die Erde sich drehen
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Tao nói
Ich sage
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Bước đi của tao
Mein Schritt
Bước đi của tao
Mein Schritt
Bước đi của tao
Mein Schritt
Bước đi của tao đập tan nát sân khấu này (again)
Mein Schritt zerstört diese Bühne (nochmal)
Bước đi của tao, làm trái đất này ngừng quay
Mein Schritt lässt die Erde stillstehen
Bước đi của tao, làm thay đổi đêm đen này
Mein Schritt verändert diese dunkle Nacht
Bước đi của tao, làm ánh đèn đó phải xoay
Mein Schritt lässt diese Lichter drehen
Bước đi của tao, đập tan nát sân khấu này
Mein Schritt zerstört diese Bühne
một con đường, độc nhất chỉ mình tao, yeah
Es gibt einen Weg, den nur ich gehe, yeah
Đó con đường, mọi người gọi underground, yeah
Das ist der Weg, den die Leute Underground nennen, yeah
Tao đang từng bước, ông cha tao đã đi qua
Ich gehe Schritt für Schritt, wie meine Vorfahren, yeah
Con đường tao đi, tên gọi người đi trước
Der Weg, den ich gehe, heißt Vorreiter
Khi tao bước tới
Wenn ich vortrete
Mặt đất như quay ngược
Dreht sich die Erde um
Khi tao bước tới
Wenn ich vortrete
Tao thấy tao người đi trước
Sehe ich mich als Vorreiter
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, mày bước lên đi, lên phía trước
Tritt vor, tritt vor, tritt vor, nach vorne
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, để cho anh em còn thấy được
Tritt vor, tritt vor, damit deine Brüder dich sehen können
Mày bước lên đi, mày bước lên đi, mày bước lên đi, lên phía trước
Tritt vor, tritt vor, tritt vor, nach vorne
Chân trái chân phải, chân trái chân phải làm cho mặt đất này quay ngược
Linker Fuß, rechter Fuß, linker Fuß, rechter Fuß, lass die Erde sich drehen
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt
Tao nói
Ich sage
Yeah, Lão Đại tới
Yeah, der Boss kommt






Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.