Добавлять перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Tối
hôm
qua
trong
em
tự
dưng
thật
khác
mà
Gestern
Abend
war
ich
irgendwie
anders
drauf
Ngồi
cạnh
bên
người
xa
lạ,
oh
mama
(ooh,
ooh)
Saß
neben
einem
Fremden,
oh
Mama
(ooh,
ooh)
Và
có
lẽ
sáng
hôm
nay
nhịp
tim
đập
khác
thường
Und
wahrscheinlich
schlägt
heute
Morgen
mein
Herz
anders
Kìa
ai
đây
mà
chung
đường,
giờ
lại
vấn
vương
Wer
ist
das,
der
denselben
Weg
geht,
jetzt
bin
ich
ganz
durcheinander
Thì
ra
anh
đấy
mà,
chàng
đẹp
trai
đêm
qua
(đêm
qua)
Ach,
du
bist
es,
der
hübsche
Junge
von
gestern
Abend
(gestern
Abend)
Lạnh
lùng
đến
thế
mà,
còn
chưa
biết
tên
nhau
đâu
So
cool
und
distanziert,
wir
kennen
nicht
mal
unsere
Namen
Đừng
lặng
im
như
gã
khờ,
đừng
giả
vờ
ngây
thơ
(ngây
thơ)
Sei
nicht
so
still
wie
ein
Trottel,
tu
nicht
so
naiv
(naiv)
1108-0000,
cầm
máy
lên
đi
anh
1108-0000,
nimm
dein
Handy,
mein
Lieber
Gọi
em
đi
(gọi
em
đi)
Ruf
mich
an
(ruf
mich
an)
Gọi
em
đi,
gọi
em
đi
Ruf
mich
an,
ruf
mich
an
Gọi
em
đi,
tìm
kiếm
ai
làm
gì
Ruf
mich
an,
wen
suchst
du
denn
sonst
Gọi
em
đi
(oh,
I)
Ruf
mich
an
(oh,
I)
(Đi)
tìm
kiếm
ai
làm
gì
(An)
Wen
suchst
du
denn
sonst
Gọi
em
đi
(đi)
Ruf
mich
an
(an)
Tìm
kiếm
ai
làm
gì
(oh,
I)
Wen
suchst
du
denn
sonst
(oh,
I)
(The
number
you
have
dialed
is
desperately
waiting
for
you)
(Die
Nummer,
die
du
gewählt
hast,
wartet
sehnsüchtig
auf
dich)
La-la-la-la-la,
oh-la-la
La-la-la-la-la,
oh-la-la
Và
có
lẽ
sáng
hôm
nay
nhịp
tim
đập
khác
thường
Und
wahrscheinlich
schlägt
heute
Morgen
mein
Herz
anders
Kìa
ai
đây
mà
chung
đường,
giờ
lại
vấn
vương
Wer
ist
das,
der
denselben
Weg
geht,
jetzt
bin
ich
ganz
durcheinander
Thì
ra
anh
đấy
mà,
chàng
đẹp
trai
đêm
qua
(đêm
qua)
Ach,
du
bist
es,
der
hübsche
Junge
von
gestern
Abend
(gestern
Abend)
Lạnh
lùng
đến
thế
mà,
còn
chưa
biết
tên
nhau
đâu
So
cool
und
distanziert,
wir
kennen
nicht
mal
unsere
Namen
Đừng
lặng
im
như
gã
khờ,
đừng
giả
vờ
ngây
thơ
(ngây
thơ)
Sei
nicht
so
still
wie
ein
Trottel,
tu
nicht
so
naiv
(naiv)
1108-0000,
cầm
máy
lên
đi
anh
1108-0000,
nimm
dein
Handy,
mein
Lieber
Gọi
em
đi,
gọi
em
đi
(anh)
Ruf
mich
an,
ruf
mich
an
(mein
Lieber)
Gọi
em
đi,
tìm
kiếm
ai
làm
gì
Ruf
mich
an,
wen
suchst
du
denn
sonst
Gọi
em
đi,
gọi
em
đi
(anh)
Ruf
mich
an,
ruf
mich
an
(mein
Lieber)
Gọi
em
đi
(đi)
Ruf
mich
an
(an)
Tìm
kiếm
ai
làm
gì
Wen
suchst
du
denn
sonst
Gọi
em
đi,
gọi
em
đi
(anh)
Ruf
mich
an,
ruf
mich
an
(mein
Lieber)
Gọi
em
đi,
tìm
kiếm
ai
làm
gì
Ruf
mich
an,
wen
suchst
du
denn
sonst
Gọi
em
đi,
gọi
em
đi
(anh)
Ruf
mich
an,
ruf
mich
an
(mein
Lieber)
Gọi
em
đi
(đi)
Ruf
mich
an
(an)
Tìm
kiếm
ai
làm
gì
(hoo-hoo)
Wen
suchst
du
denn
sonst
(hoo-hoo)
(Gọi
em
đi,
đắn
đo
làm
gì?)
(Ruf
mich
an,
was
zögerst
du?)
Để
nghe
tiếng
em
cười
Um
mein
Lachen
zu
hören
(Gọi
em
đi,
đắn
đo
làm
gì?)
(Ruf
mich
an,
was
zögerst
du?)
Để
nghe
em
than
thở
Um
mich
klagen
zu
hören
(Gọi
em
đi,
đắn
đo
làm
gì?)
(Ruf
mich
an,
was
zögerst
du?)
Để
nghe
tiếng
em
cười
Um
mein
Lachen
zu
hören
(Gọi
em
đi,
đắn
đo
làm
gì?)
(Ruf
mich
an,
was
zögerst
du?)
Nghe
em
than
thở
Mich
klagen
zu
hören
Gọi
em
đi
(oh,
I)
Ruf
mich
an
(oh,
I)
(Woah-oh)
gọi
em
đi
(Woah-oh)
ruf
mich
an
Cầm
máy
lên
đi
anh
Nimm
dein
Handy,
mein
Lieber
Gọi
em
đi
(oh,
I)
Ruf
mich
an
(oh,
I)
(Ha-ah)
1108-0000
(Ha-ah)
1108-0000
Gọi
em
đi,
tìm
kiếm
ai
làm
gì
Ruf
mich
an,
wen
suchst
du
denn
sonst
Gọi
em
đi
(oh,
I)
Ruf
mich
an
(oh,
I)
Mạnh
mẽ
lên
đi
anh
Sei
mutig,
mein
Lieber
Gọi
em
đi
(oh,
I)
Ruf
mich
an
(oh,
I)
Gọi
em
đi,
tìm
kiếm
ai
làm
gì
(ah)
Ruf
mich
an,
wen
suchst
du
denn
sonst
(ah)
Gọi,
em,
đi,
đi
(yeah)
Ruf,
mich,
an,
an
(yeah)
Tìm
kiếm
ai
làm
gì
(ah)
Wen
suchst
du
denn
sonst
(ah)
Gọi,
em,
đi,
đi
Ruf,
mich,
an,
an
Tìm
kiếm
ai
làm
gì
Wen
suchst
du
denn
sonst
Оцените перевод
Оценивать перевод могут только зарегистрированные пользователи.
Авторы: Max Vol.
Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.