張芸京 - 壞了 MV - перевод текста песни на немецкий

壞了 MV - 張芸京перевод на немецкий




壞了 MV
Kaputt MV
---Pinyin---
---Pinyin---
zuó tiān dōu zuò fèi xiàn zài zài yǎn qián
zuó tiān dōu zuò fèi xiàn zài zài yǎn qián
xiǎng ài qǐng gěi huì
xiǎng ài qǐng gěi huì
guǒ cuò le chéng dān rèn dìng jiù shì àn
guǒ cuò le chéng dān rèn dìng jiù shì àn
shuí cháo xiào duān
shuí cháo xiào duān
Xiāng xìn de zhí jué
Xiāng xìn de zhí jué
Wán de réng hǎn lèi
Wán de réng hǎn lèi
ài shàng chè tuì
ài shàng chè tuì
shuō guò shǎn duǒ fēi yào zhè me zuò
shuō guò shǎn duǒ fēi yào zhè me zuò
Jiǎng tīng piān yào ài gèng ài ràng míng bai
Jiǎng tīng piān yào ài gèng ài ràng míng bai
Méi yǒu bié tiáo néng zǒu jué dìng yào bu yào péi
Méi yǒu bié tiáo néng zǒu jué dìng yào bu yào péi
Jiǎng tīng piān ài kàn gǎn jué ài
Jiǎng tīng piān ài kàn gǎn jué ài
Děng de lài duì piān ài
Děng de lài duì piān ài
Tòng hěn kuài
Tòng hěn kuài
Děng de lài
Děng de lài
hòu huǐ yǒu shǎn duǒ fēi yào zhè me zuò
hòu huǐ yǒu shǎn duǒ fēi yào zhè me zuò
Jiǎng tīng piān yào ài gèng ài ràng míng bai
Jiǎng tīng piān yào ài gèng ài ràng míng bai
Méi yǒu bié tiáo néng zǒu jué dìng yào bu yào péi
Méi yǒu bié tiáo néng zǒu jué dìng yào bu yào péi
Jiǎng tīng piān ài kàn gǎn jué ài
Jiǎng tīng piān ài kàn gǎn jué ài
Děng de lài duì piān ài
Děng de lài duì piān ài
Tòng hěn kuài
Tòng hěn kuài
LỜI DỊCH
ÜBERSETZUNG
Đem vứt đi ngày hôm qua
Ich habe den gestrigen Tag weggeworfen
Bây giờ đây em đang đứng trước mắt
Jetzt bist du vor meinen Augen
ANh muốn yêu, cho anh hội
Ich will lieben, gib mir eine Chance
Anh thừa nhận nếu như anh sai
Ich übernehme die Verantwortung, wenn ich falsch liege
Nhận định em chính đáp án đúng
Ich bin mir sicher, du bist die richtige Antwort
Anh không ngại ai cười anh cực đoan
Ich habe keine Angst, wenn mich jemand auslacht
Anh tin tưởng trực giác của chính mình
Ich vertraue meiner Intuition
Ngoan cố nhưng không hề mệt mỏi
Ich bin stur, aber nicht müde
Đã yêu em anh không lùi bước
Ich habe mich in dich verliebt und werde nicht zurückweichen
Anh nói rồi, anh không trốn
Ich habe gesagt, ich weiche nicht aus
Anh làm thế làm
Warum ich das tue?
Nói không nghe, anh vẫn cứ yêu em
Du hörst nicht zu, aber ich liebe dich trotzdem
Cố sức yêu để cho em hiểu anh
Ich liebe dich mit aller Kraft, damit du mich verstehst
Chẳng còn con đường nào để lựa chọn
Es gibt keinen anderen Weg
Em quyết định không sánh bước cùng anh
Entscheide dich, ob du mich begleitest oder nicht
Nói không nghe, anh vẫn cứ yêu em
Du hörst nicht zu, ich liebe dich trotzdem
Hãy chờ xem trực giác của anh
Warte auf meine innere Stimme
Đợi lòng tin của em, với em anh cứ yêu
Ich warte auf dein Vertrauen, ich liebe dich einfach weiter
đau đớn nhưng vẫn vui vẻ
Auch wenn es weh tut, es macht trotzdem Freude
Đợi
Warte






Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.