Trang - Vô Tư - перевод текста песни на немецкий

Vô Tư - Trangперевод на немецкий




Vô Tư
Sorglos
Người ta đặt niềm vui vào bàn tay tôi
Man legt die Freude in meine Hände
Nói tôi như
Sagt, ich sei sorglos wie der
Tiếng ve ngân nga giữa trời
Gesang der Zikaden im Himmel
Hồn nhiên
Unschuldig
Hồn nhiên
Unschuldig
Người ta đặt niềm vui vào bàn tay tôi
Man legt die Freude in meine Hände
Nói tôi không tin yêu đời
Sagt, ich glaube nicht ans Leben
Đúng tôi không tin yêu đời
Ja, ich glaube nicht ans Leben
sao lại khóc
Warum weinst du
sao lại buồn
Warum bist du traurig
sao mưa không về
Warum kommt der Regen nicht
Tôi nằm giữa mênh mông tôi thẫn thờ
Ich liege in der Weite, verloren in Gedanken
Tôi nằm giữa căn nhà nhìn lên nắng
Ich liege im Haus und schau zur Sonne
Quạt trần vẫn quay
Der Deckenventilator dreht sich
Mồ hôi trên trán
Schweiß auf meiner Stirn
sao mưa không về chiều nay
Warum kommt der Regen nicht heute Nachmittag
Người ta đặt niềm vui vào bàn tay tôi
Man legt die Freude in meine Hände
Nói tôi như điên như dại
Sagt, ich sei verrückt und töricht
Nắng mưa cứ nên đi trại
Sonne und Regen ziehen weiter
sao lại cứ
Warum sitzt du nur hier
Ngồi đây kêu ca
Und beklagst dich
sao mưa không về
Warum kommt der Regen nicht
Tôi nằm giữa mênh mông tôi thẫn thờ
Ich liege in der Weite, verloren in Gedanken
Tôi nằm giữa căn nhà nhìn lên nắng
Ich liege im Haus und schau zur Sonne
Quạt trần vẫn quay
Der Deckenventilator dreht sich
Mồ hôi trên trán
Schweiß auf meiner Stirn
sao mưa không về (vì sao sao)
Warum kommt der Regen nicht (warum warum)
Nội giờ buồn lắm
Hanoi ist jetzt so traurig
Người ta đi làm người ta đi học người ta quên
Die Leute gehen zur Arbeit, zur Schule, sie vergessen
Người ta đi về người ta mệt mỏi người ta quên
Die Leute kommen heim, erschöpft, sie vergessen
Tôi cần vui (cần vui)
Ich brauche Freude (brauche Freude)
Tôi cần yêu (cần yêu)
Ich brauche Liebe (brauche Liebe)
Tôi cần mưa
Ich brauche Regen
sao mưa không về
Warum kommt der Regen nicht
Tôi nằm giữa mênh mông tôi thẫn thờ
Ich liege in der Weite, verloren in Gedanken
Tôi nằm giữa căn nhà nhìn lên nắng
Ich liege im Haus und schau zur Sonne
Quạt trần vẫn quay
Der Deckenventilator dreht sich
Mồ hôi trên trán
Schweiß auf meiner Stirn
sao mưa không về chiều nay
Warum kommt der Regen nicht heute Nachmittag






Внимание! Не стесняйтесь оставлять отзывы.